Bóng đá: Star Starachowice - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Star Starachowice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miazek Kamil
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adamiak Krystian
24
1
90
0
0
0
0
26
Kasperowicz Kacper
22
1
52
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Duda Slawomir
35
1
76
0
0
0
0
16
Jagiello Mateusz
29
1
90
0
0
1
0
Kawecki Mateusz
20
1
45
0
0
0
0
Kosmider Dawid
21
1
15
0
0
0
0
14
Lipka Franciszek
20
1
9
0
0
0
0
15
Maszka Filip
20
1
46
0
0
1
0
7
Puton Wlodzimierz
29
1
90
0
0
0
0
10
Stefanski Piotr
28
1
90
0
0
0
0
27
Wcislo Michal
?
1
82
1
0
0
0
Zmudz Kacper
21
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Boniecki Bartosz
24
1
90
0
0
0
0
99
Stanislawski Szymon
29
1
58
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Dymanowski Adam
19
0
0
0
0
0
0
1
Miazek Kamil
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adamiak Krystian
24
1
90
0
0
0
0
Cheba Dominik
28
0
0
0
0
0
0
26
Kasperowicz Kacper
22
1
52
0
0
2
1
Pietrasik Tomasz
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ambrozik Kacper
20
0
0
0
0
0
0
20
Duda Slawomir
35
1
76
0
0
0
0
16
Jagiello Mateusz
29
1
90
0
0
1
0
Kawecki Mateusz
20
1
45
0
0
0
0
Kosmider Dawid
21
1
15
0
0
0
0
14
Lipka Franciszek
20
1
9
0
0
0
0
15
Maszka Filip
20
1
46
0
0
1
0
7
Puton Wlodzimierz
29
1
90
0
0
0
0
10
Stefanski Piotr
28
1
90
0
0
0
0
20
Szynka Adrian
27
0
0
0
0
0
0
27
Wcislo Michal
?
1
82
1
0
0
0
Zmudz Kacper
21
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Boniecki Bartosz
24
1
90
0
0
0
0
Hryniewicz Filip
19
0
0
0
0
0
0
Mikos Piotr
22
0
0
0
0
0
0
Sliwinski Przemyslaw
28
0
0
0
0
0
0
99
Stanislawski Szymon
29
1
58
0
0
0
0