Bóng đá, Ba Lan: Stal Mielec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stal Mielec
Sân vận động:
Stadion MOSiR
(Mielec)
Sức chứa:
6 864
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Madrzyk Filip
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bagalianis Petros
23
5
125
0
0
1
0
3
Esselink Bert
25
10
757
0
0
2
1
21
Matras Mateusz
33
14
1237
0
0
4
0
15
Senger Marvin
24
14
1217
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bukowski Adrian
21
5
120
0
1
1
0
96
Dadok Robert
27
10
514
0
3
2
0
10
Domanski Maciej
34
14
1169
1
1
2
0
32
Gerbowski Fryderyk
21
9
329
0
0
2
0
23
Getinger Krystian
36
13
1007
0
2
0
0
6
Guillaumier Matthew
26
15
1239
1
3
3
0
8
Hinokio Koki
23
10
557
0
0
1
0
27
Jaunzems Alvis
25
14
946
0
0
0
0
20
Knap Karol
23
6
197
0
0
2
0
44
Krykun Serhij
28
8
568
1
0
0
0
19
Tkacz Dawid
19
10
459
0
0
1
0
18
Wlazlo Piotr
35
11
955
3
0
0
1
11
Wolkowicz Krzysztof
30
9
378
0
0
2
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
12
439
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Assayag Ravve
23
14
318
1
0
1
0
17
Shkurin Ilya
25
14
999
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
50
Niedzwiedz Janusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Madrzyk Filip
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bagalianis Petros
23
1
59
0
0
0
0
21
Matras Mateusz
33
1
120
0
0
0
0
15
Senger Marvin
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Dadok Robert
27
1
45
1
0
0
0
10
Domanski Maciej
34
1
46
0
0
0
0
32
Gerbowski Fryderyk
21
1
120
0
0
0
0
8
Hinokio Koki
23
1
46
0
0
0
0
27
Jaunzems Alvis
25
1
76
0
0
0
0
20
Knap Karol
23
1
120
0
0
0
0
44
Krykun Serhij
28
1
75
0
0
0
0
19
Tkacz Dawid
19
1
75
0
0
1
0
18
Wlazlo Piotr
35
1
62
0
0
1
0
11
Wolkowicz Krzysztof
30
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Assayag Ravve
23
1
59
0
0
0
0
17
Shkurin Ilya
25
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
50
Niedzwiedz Janusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dudek Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
12
Dybowski Karol
27
0
0
0
0
0
0
13
Jalocha Konrad
33
0
0
0
0
0
0
39
Madrzyk Filip
20
12
1110
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bagalianis Petros
23
6
184
0
0
1
0
5
Ehmann Marco
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
3
Esselink Bert
25
10
757
0
0
2
1
21
Matras Mateusz
33
15
1357
0
0
4
0
4
Pajnowski Kamil
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
15
Senger Marvin
24
15
1337
1
0
3
1
16
Szady Maksymilian
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bukowski Adrian
21
5
120
0
1
1
0
34
Cetnar Alex
17
0
0
0
0
0
0
96
Dadok Robert
27
11
559
1
3
2
0
10
Domanski Maciej
34
15
1215
1
1
2
0
32
Gerbowski Fryderyk
21
10
449
0
0
2
0
23
Getinger Krystian
36
13
1007
0
2
0
0
6
Guillaumier Matthew
26
15
1239
1
3
3
0
8
Hinokio Koki
23
11
603
0
0
1
0
27
Jaunzems Alvis
25
15
1022
0
0
0
0
20
Knap Karol
23
7
317
0
0
2
0
44
Krykun Serhij
28
9
643
1
0
0
0
19
Tkacz Dawid
19
11
534
0
0
2
0
18
Wlazlo Piotr
35
12
1017
3
0
1
1
11
Wolkowicz Krzysztof
30
10
498
0
0
2
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
12
439
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Assayag Ravve
23
15
377
1
0
1
0
17
Shkurin Ilya
25
15
1061
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
50
Niedzwiedz Janusz
42