Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
435
0
4 : 1
4 : 1
-
-
1999
475
0
3 : 3
0 : 2
-
3 : 1
1998
163
0
14 : 22
10 : 13
1 : 5
3 : 4
1997
74
0
21 : 20
11 : 13
4 : 3
6 : 4
1996
83
0
12 : 14
7 : 12
-
5 : 2
1995
288
0
6 : 8
6 : 6
0 : 1
0 : 1
1994
168
0
11 : 21
9 : 13
2 : 5
0 : 3
1993
86
0
20 : 14
16 : 10
0 : 1
4 : 3
1992
191
0
9 : 6
5 : 4
-
4 : 2
1991
172
0
5 : 6
5 : 6
-
-
1990
264
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
1998
1996