Bóng đá, Na Uy: Stabaek Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Stabaek Nữ
Sân vận động:
Nadderud Stadion
(Bekkestua)
Sức chứa:
4 938
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Skoglund Sunniva
22
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
24
27
2411
0
0
2
0
2
Bolviken Emilie
24
26
2239
2
2
0
0
14
Flokketveit Tiril Espedal
21
4
130
0
0
0
0
6
Hansen Lena
30
17
1287
0
0
1
0
16
Helgesen Silje
20
23
1836
0
2
2
0
13
Lang Fanny
28
19
1364
0
1
0
0
10
Serrano Meryll
27
27
1185
1
1
1
0
58
de Lange Henriette
17
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
28
22
583
1
3
1
0
17
Berg-Solemdal Mathea
18
6
133
0
1
0
0
80
Halvorsen Celia
16
4
16
0
0
0
0
30
Kolbjornsen Elida
16
8
154
0
0
0
0
32
Lie Selma
17
1
1
0
0
0
0
4
Loennecken Thea
22
16
1391
1
0
0
0
8
Osteras Emilie Libakken
22
25
2110
4
3
2
0
3
Rasmussen Anja
26
14
488
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjanesoy Melissa
32
27
2206
7
3
0
0
9
Isaksen Monica
21
27
2383
6
2
1
0
11
Natvik Ida
19
11
629
1
1
1
0
51
Omarsdottir Iris
21
27
2224
14
6
1
0
95
Thoresen Maren
29
6
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Skoglund Sunniva
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
24
1
78
0
0
1
0
2
Bolviken Emilie
24
1
90
0
0
0
0
6
Hansen Lena
30
1
68
0
0
0
0
16
Helgesen Silje
20
1
90
0
0
0
0
13
Lang Fanny
28
2
23
1
0
0
0
10
Serrano Meryll
27
2
21
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
28
2
70
1
0
0
0
80
Halvorsen Celia
16
1
13
0
0
0
0
30
Kolbjornsen Elida
16
1
0
1
0
0
0
8
Osteras Emilie Libakken
22
1
78
0
0
0
0
3
Rasmussen Anja
26
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjanesoy Melissa
32
1
90
0
0
0
0
9
Isaksen Monica
21
2
90
1
0
0
0
11
Natvik Ida
19
1
21
0
0
0
0
51
Omarsdottir Iris
21
2
90
3
0
0
0
95
Thoresen Maren
29
2
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Leonards Martine
20
0
0
0
0
0
0
44
Norstrom Ida
27
0
0
0
0
0
0
22
Skoglund Sunniva
22
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
24
28
2489
0
0
3
0
2
Bolviken Emilie
24
27
2329
2
2
0
0
14
Flokketveit Tiril Espedal
21
4
130
0
0
0
0
6
Hansen Lena
30
18
1355
0
0
1
0
16
Helgesen Silje
20
24
1926
0
2
2
0
13
Lang Fanny
28
21
1387
1
1
0
0
10
Serrano Meryll
27
29
1206
2
1
1
0
58
de Lange Henriette
17
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
28
24
653
2
3
1
0
17
Berg-Solemdal Mathea
18
6
133
0
1
0
0
80
Halvorsen Celia
16
5
29
0
0
0
0
30
Kolbjornsen Elida
16
9
154
1
0
0
0
32
Lie Selma
17
1
1
0
0
0
0
4
Loennecken Thea
22
16
1391
1
0
0
0
8
Osteras Emilie Libakken
22
26
2188
4
3
2
0
3
Rasmussen Anja
26
15
501
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjanesoy Melissa
32
28
2296
7
3
0
0
9
Isaksen Monica
21
29
2473
7
2
1
0
11
Natvik Ida
19
12
650
1
1
1
0
51
Omarsdottir Iris
21
29
2314
17
6
1
0
95
Thoresen Maren
29
8
299
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
64