Bóng đá, Bỉ: St. Truiden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
St. Truiden
Sân vận động:
Daio Wasabi Stayen
(Sint-Truiden)
Sức chứa:
14 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
3
270
0
0
1
0
16
Kokubo Leo
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
Chấn thương23.11.2024
27
4
196
0
0
0
0
4
Belaid Zineddine
25
3
148
0
0
0
0
33
Diriken Alouis
20
2
148
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
14
1244
0
0
1
0
34
Lambotte Hugo
18
2
36
0
0
0
0
24
Mindombe David
23
1
90
0
0
0
0
2
Ogawa Ryoya
27
14
1246
1
2
1
0
19
Patris Louis
23
8
706
0
2
3
0
5
Taniguchi Shogo
Chấn thương gót chân Achilles01.06.2025
33
13
950
1
0
1
1
20
Van Helden Rein
22
14
1249
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexis Arthur
18
1
12
0
0
0
0
11
Delpupo Isaias
21
5
33
0
0
1
1
14
Dumont Olivier
22
7
280
1
0
0
0
8
Fujita Joel
22
12
1052
0
1
1
0
13
Ito Ryotaro
26
12
803
1
2
0
0
6
Yamamoto Rihito
Chấn thương24.11.2024
22
8
588
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
Chấn thương đầu gối31.08.2025
22
8
108
0
0
0
0
91
Bertaccini Adriano
24
12
968
8
0
3
0
7
Brahimi Billal
24
7
580
1
1
4
1
9
Ferrari Andres
21
7
160
2
1
0
0
22
Janssens Wolke
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
4
91
0
0
0
0
53
Nhaili Adam
19
6
175
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
14
689
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
22
14
1021
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazzu Felice
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belaid Zineddine
25
1
90
0
0
1
0
2
Ogawa Ryoya
27
1
90
0
0
0
0
19
Patris Louis
23
1
28
0
0
0
0
5
Taniguchi Shogo
Chấn thương gót chân Achilles01.06.2025
33
1
90
0
0
0
0
20
Van Helden Rein
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Delpupo Isaias
21
1
69
0
0
0
0
14
Dumont Olivier
22
1
90
1
0
1
0
8
Fujita Joel
22
1
28
0
0
0
0
13
Ito Ryotaro
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bertaccini Adriano
24
1
22
0
0
0
0
9
Ferrari Andres
21
1
69
1
0
0
0
53
Nhaili Adam
19
1
90
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
1
63
0
0
0
0
15
Zahiroleslam Kahveh
22
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazzu Felice
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
4
360
0
0
1
0
16
Kokubo Leo
23
11
990
0
0
1
0
21
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
Chấn thương23.11.2024
27
4
196
0
0
0
0
4
Belaid Zineddine
25
4
238
0
0
1
0
33
Diriken Alouis
20
2
148
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
14
1244
0
0
1
0
34
Lambotte Hugo
18
2
36
0
0
0
0
24
Mindombe David
23
1
90
0
0
0
0
2
Ogawa Ryoya
27
15
1336
1
2
1
0
19
Patris Louis
23
9
734
0
2
3
0
5
Taniguchi Shogo
Chấn thương gót chân Achilles01.06.2025
33
14
1040
1
0
1
1
25
Teuchy Tristan
20
0
0
0
0
0
0
20
Van Helden Rein
22
15
1339
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexis Arthur
18
1
12
0
0
0
0
11
Delpupo Isaias
21
6
102
0
0
1
1
14
Dumont Olivier
22
8
370
2
0
1
0
8
Fujita Joel
22
13
1080
0
1
1
0
13
Ito Ryotaro
26
13
866
1
2
0
0
38
Pinto Da Costa Ricardo
?
0
0
0
0
0
0
6
Yamamoto Rihito
Chấn thương24.11.2024
22
8
588
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
Chấn thương đầu gối31.08.2025
22
8
108
0
0
0
0
91
Bertaccini Adriano
24
13
990
8
0
3
0
7
Brahimi Billal
24
7
580
1
1
4
1
Diallo Mamadou
20
0
0
0
0
0
0
9
Ferrari Andres
21
8
229
3
1
0
0
22
Janssens Wolke
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
4
91
0
0
0
0
53
Nhaili Adam
19
7
265
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
15
752
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
22
15
1043
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazzu Felice
58