Bóng đá, Áo: St. Polten trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
St. Polten
Sân vận động:
NV Arena
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hulsmann Tom
20
11
946
0
0
2
1
13
Strasser Pirmin
34
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bauer Sebastian
32
8
567
0
1
3
0
5
Buchegger Lukas
21
1
90
0
0
1
0
23
Carlson Dirk
26
13
1143
0
2
2
0
70
Dombaxi Gerhard
28
10
519
0
0
0
0
47
Naamo Dario
19
3
126
0
0
0
0
12
Paugain Wilguens
23
11
797
0
0
2
0
15
Skogen Sondre
24
11
836
1
0
5
1
2
Thesker Stefan
33
10
859
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Krasniqi Leomend
24
12
962
0
1
8
0
8
Messerer Christoph
23
8
396
0
2
2
0
6
Neumayer Andree
29
10
368
0
1
1
0
10
Ritzmaier Marcel
31
12
523
0
1
2
0
11
Stendera Marc
28
10
745
1
0
3
0
27
Sukiasyan Yervand
19
4
50
0
0
0
0
16
Wisak Nicolas
20
3
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
24
11
670
1
2
1
0
17
Harakate Ramiz
22
12
751
4
1
2
0
30
Just Elijah Henry
24
8
583
3
0
0
0
20
Kirejczyk Gabriel
21
9
338
1
0
1
0
71
M'Buyi Claudy
25
8
512
1
1
1
0
21
Stolt Malcolm
23
8
594
3
0
1
0
24
Tadic Dario
34
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37
Tanrivermis Tugbek
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Strasser Pirmin
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bauer Sebastian
32
1
90
0
0
0
0
23
Carlson Dirk
26
1
90
0
0
0
0
70
Dombaxi Gerhard
28
1
90
0
0
0
0
12
Paugain Wilguens
23
1
59
0
0
1
0
15
Skogen Sondre
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Krasniqi Leomend
24
1
20
0
0
0
0
8
Messerer Christoph
23
1
71
0
0
0
0
6
Neumayer Andree
29
1
59
0
0
0
0
10
Ritzmaier Marcel
31
1
59
0
0
0
0
11
Stendera Marc
28
2
32
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
24
1
32
0
0
0
0
17
Harakate Ramiz
22
1
90
0
0
0
0
71
M'Buyi Claudy
25
2
32
2
0
0
0
21
Stolt Malcolm
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37
Tanrivermis Tugbek
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baranyai-Ulvestad Erik
19
0
0
0
0
0
0
1
Hulsmann Tom
20
11
946
0
0
2
1
32
Kurz Marcel
17
0
0
0
0
0
0
13
Strasser Pirmin
34
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bauer Sebastian
32
9
657
0
1
3
0
5
Buchegger Lukas
21
1
90
0
0
1
0
23
Carlson Dirk
26
14
1233
0
2
2
0
70
Dombaxi Gerhard
28
11
609
0
0
0
0
47
Naamo Dario
19
3
126
0
0
0
0
12
Paugain Wilguens
23
12
856
0
0
3
0
19
Riegler David
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
15
Skogen Sondre
24
12
926
1
0
5
1
29
Sturm Jan
19
0
0
0
0
0
0
2
Thesker Stefan
33
10
859
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Krasniqi Leomend
24
13
982
0
1
8
0
8
Messerer Christoph
23
9
467
0
2
2
0
6
Neumayer Andree
29
11
427
0
1
1
0
22
Nutz Stefan
32
0
0
0
0
0
0
10
Ritzmaier Marcel
31
13
582
0
1
2
0
11
Stendera Marc
28
12
777
2
0
3
0
27
Sukiasyan Yervand
19
4
50
0
0
0
0
16
Wisak Nicolas
20
3
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
24
12
702
1
2
1
0
17
Harakate Ramiz
22
13
841
4
1
2
0
30
Just Elijah Henry
24
8
583
3
0
0
0
20
Kirejczyk Gabriel
21
9
338
1
0
1
0
71
M'Buyi Claudy
25
10
544
3
1
1
0
21
Stolt Malcolm
23
9
684
3
0
1
0
24
Tadic Dario
34
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37
Tanrivermis Tugbek
35