Bóng đá, Đức: St. Pauli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
St. Pauli
Sân vận động:
Millerntor-Stadion
(Hamburg)
Sức chứa:
29 546
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
Thẻ vàng
31
10
900
0
0
1
0
21
Ritzka Lars
26
6
344
0
0
1
0
2
Saliakas Manolis
28
9
646
0
0
2
0
23
Treu Philipp
Chấn thương cơ30.11.2024
23
9
763
0
0
1
0
5
Wahl Hauke
30
10
900
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banks Scott
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
23
5
55
0
1
1
0
25
Dzwigala Adam
29
7
104
0
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
10
900
0
2
1
0
26
Saad Elias
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
24
6
345
2
2
1
0
8
Smith Eric
Chấn thương háng
27
10
848
1
0
1
0
39
Wagner Robert
Chấn thương đùi
21
8
368
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
10
611
2
1
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
8
506
1
0
0
0
11
Eggestein Johannes
26
10
825
0
1
1
0
29
Guilavogui Morgan
26
9
560
0
0
4
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương háng30.11.2024
25
4
228
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
7
40
1
0
0
0
10
Sinani Danel
27
5
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
Thẻ vàng
31
2
210
0
0
1
0
21
Ritzka Lars
26
2
54
1
0
0
0
2
Saliakas Manolis
28
1
87
0
0
1
0
14
Stevens Fin
21
1
71
0
0
0
0
23
Treu Philipp
Chấn thương cơ30.11.2024
23
2
210
0
1
0
0
5
Wahl Hauke
30
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahlstrand Erik
23
1
1
0
0
0
0
25
Dzwigala Adam
29
1
50
1
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
2
210
0
0
1
0
26
Saad Elias
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
24
1
50
0
0
0
0
8
Smith Eric
Chấn thương háng
27
2
210
1
0
0
0
39
Wagner Robert
Chấn thương đùi
21
2
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
2
131
0
0
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
2
50
0
0
1
0
11
Eggestein Johannes
26
2
207
1
2
0
0
29
Guilavogui Morgan
26
2
161
1
2
1
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương háng30.11.2024
25
1
71
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
1
4
0
0
0
0
10
Sinani Danel
27
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahlers Soren
27
0
0
0
0
0
0
30
Burchert Sascha
Chấn thương háng30.11.2024
35
0
0
0
0
0
0
32
Oelschlagel Eric
29
0
0
0
0
0
0
35
Seibt Ronny
19
0
0
0
0
0
0
22
Vasilj Nikola
28
12
1110
0
0
0
0
1
Voll Ben Alexander
Vỡ quai hàm30.11.2024
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
Thẻ vàng
31
12
1110
0
0
2
0
4
Nemeth David
23
0
0
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
26
8
398
1
0
1
0
2
Saliakas Manolis
28
10
733
0
0
3
0
14
Stevens Fin
21
1
71
0
0
0
0
23
Treu Philipp
Chấn thương cơ30.11.2024
23
11
973
0
1
1
0
5
Wahl Hauke
30
12
1061
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahlstrand Erik
23
1
1
0
0
0
0
18
Banks Scott
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
23
5
55
0
1
1
0
8
Dahaba Muhammad
19
0
0
0
0
0
0
25
Dzwigala Adam
29
8
154
1
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
12
1110
0
2
2
0
26
Saad Elias
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
24
7
395
2
2
1
0
42
Schmitz Marwin
17
0
0
0
0
0
0
8
Smith Eric
Chấn thương háng
27
12
1058
2
0
1
0
39
Wagner Robert
Chấn thương đùi
21
10
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
12
742
2
1
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
10
556
1
0
1
0
11
Eggestein Johannes
26
12
1032
1
3
1
0
29
Guilavogui Morgan
26
11
721
1
2
5
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương háng30.11.2024
25
5
299
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
8
44
1
0
0
0
9
Roque Junior Maurides
30
0
0
0
0
0
0
10
Sinani Danel
27
6
110
0
0
0
0
6
Zoller Simon
Chấn thương đùi30.11.2024
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51