Bóng đá, Bỉ: St. Liege trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
St. Liege
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne
(Liège)
Sức chứa:
27 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
14
1260
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bates David
Chấn thương
28
9
777
0
0
0
0
5
Bolingoli Boli
Chấn thương cơ23.11.2024
29
2
42
0
0
0
0
54
Calut Alexandro
21
7
167
0
0
0
0
17
Camara Ilay
21
11
875
0
0
0
0
15
Doumbia Souleyman
28
2
52
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
26
13
1088
0
1
1
0
25
Hautekiet Ibe
22
12
1020
0
0
4
0
88
Lawrence Henry
23
10
686
0
0
2
1
3
Ngoy Nathan
Chấn thương đầu gối18.03.2025
21
4
241
0
0
1
0
51
Noubi Lucas
19
2
137
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
14
1196
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandropoulos Sotiris
22
12
256
0
0
1
0
7
Bulat Marko
23
14
1010
1
0
2
0
14
Kuavita Leandre
20
14
664
0
0
0
0
24
O'Neill Aiden
26
14
1260
0
1
3
0
8
Price Isaac
21
14
1054
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badamosi Mohamed
25
6
90
0
0
0
0
21
Benjdida Soufiane
23
12
555
2
1
1
0
10
Djukanovic Viktor
20
4
49
0
0
0
0
11
Eckert Ayensa Dennis
27
7
545
1
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
8
586
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Calut Alexandro
21
1
74
0
0
0
0
17
Camara Ilay
21
1
120
0
0
0
0
15
Doumbia Souleyman
28
1
47
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
26
1
47
0
0
0
0
88
Lawrence Henry
23
1
74
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandropoulos Sotiris
22
1
102
0
0
0
0
7
Bulat Marko
23
1
55
0
0
0
0
14
Kuavita Leandre
20
1
120
1
0
1
0
24
O'Neill Aiden
26
1
120
1
0
0
0
8
Price Isaac
21
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badamosi Mohamed
25
1
19
0
0
0
0
10
Djukanovic Viktor
20
1
19
0
0
0
0
11
Eckert Ayensa Dennis
27
1
102
1
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
15
1380
0
1
0
0
45
Godfroid Matteo
20
0
0
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bates David
Chấn thương
28
9
777
0
0
0
0
5
Bolingoli Boli
Chấn thương cơ23.11.2024
29
2
42
0
0
0
0
54
Calut Alexandro
21
8
241
0
0
0
0
17
Camara Ilay
21
12
995
0
0
0
0
29
Dierckx Daan
21
0
0
0
0
0
0
15
Doumbia Souleyman
28
3
99
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
26
14
1135
0
1
1
0
25
Hautekiet Ibe
22
12
1020
0
0
4
0
88
Lawrence Henry
23
11
760
0
0
2
1
3
Ngoy Nathan
Chấn thương đầu gối18.03.2025
21
4
241
0
0
1
0
51
Noubi Lucas
19
2
137
0
0
0
0
47
Olivier Oscar
17
0
0
0
0
0
0
31
Simicic Mate
19
0
0
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
15
1316
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandropoulos Sotiris
22
13
358
0
0
1
0
7
Bulat Marko
23
15
1065
1
0
2
0
14
Kuavita Leandre
20
15
784
1
0
1
0
71
Mateta Pepa Rabby
18
0
0
0
0
0
0
24
O'Neill Aiden
26
15
1380
1
1
3
0
8
Price Isaac
21
15
1120
0
0
2
0
33
Sahabo Hakim
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badamosi Mohamed
25
7
109
0
0
0
0
21
Benjdida Soufiane
23
12
555
2
1
1
0
10
Djukanovic Viktor
20
5
68
0
0
0
0
11
Eckert Ayensa Dennis
27
8
647
2
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
19
0
0
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
9
706
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46