Bóng đá, Scotland: St Johnstone trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
St Johnstone
Sân vận động:
McDiarmid Park
Sức chứa:
10 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rae Joshua
24
5
405
0
0
0
0
20
Sinclair Ross
Chấn thương hông24.11.2024
23
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cameron Kyle
27
11
855
0
0
0
0
30
Douglas Barry
35
3
199
0
0
0
0
18
McClelland Sam
Chấn thương gót chân Achilles30.11.2024
22
1
52
0
0
0
0
29
Mikulic Bozo
27
1
5
0
0
0
0
6
Neilson Lewis
21
12
1035
0
0
2
0
3
Raymond Andre
Va chạm30.11.2024
24
11
844
0
1
3
0
5
Sanders Jack
25
12
1029
0
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Essel Aaron
19
8
539
0
1
4
0
46
Franczak Fran
17
1
7
0
0
0
0
7
Holt Jason
31
8
614
0
0
3
0
33
Keltjens David
29
3
60
0
0
0
0
8
MacPherson Cameron
Chấn thương hông24.11.2024
25
7
324
0
0
3
0
24
McPake Joshua
23
4
42
0
0
0
0
22
Smith Matt
25
13
963
0
1
2
0
23
Sprangler Sven
29
9
749
0
0
4
0
14
Wright Drey
29
13
1115
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carey Graham
35
12
523
1
1
0
0
10
Clark Nicholas
33
13
830
5
0
0
0
12
Kimpioka Benjamin
24
11
898
5
1
1
1
27
Kirk Makenzie
20
12
350
1
1
1
0
16
Sidibeh Adama
26
9
704
2
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirk Andy
45
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rae Joshua
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cameron Kyle
27
3
270
1
0
0
0
18
McClelland Sam
Chấn thương gót chân Achilles30.11.2024
22
4
272
0
0
0
0
6
Neilson Lewis
21
1
90
0
0
0
0
3
Raymond Andre
Va chạm30.11.2024
24
4
316
0
0
1
0
5
Sanders Jack
25
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Essel Aaron
19
3
244
0
0
1
1
46
Franczak Fran
17
3
57
0
0
0
0
33
Keltjens David
29
3
270
0
0
0
0
17
Kucheriavyi Maksim
22
2
46
0
0
0
0
8
MacPherson Cameron
Chấn thương hông24.11.2024
25
5
376
0
0
1
0
24
McPake Joshua
23
2
101
0
0
0
0
22
Smith Matt
25
5
363
0
0
1
0
23
Sprangler Sven
29
1
45
0
0
0
0
14
Wright Drey
29
4
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carey Graham
35
4
352
1
0
0
0
10
Clark Nicholas
33
1
8
0
0
0
0
12
Kimpioka Benjamin
24
5
387
5
0
0
0
27
Kirk Makenzie
20
4
56
1
0
0
0
16
Sidibeh Adama
26
5
290
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirk Andy
45
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hepburn Craig
20
0
0
0
0
0
0
12
Rae Joshua
24
10
855
0
0
0
0
20
Sinclair Ross
Chấn thương hông24.11.2024
23
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cameron Kyle
27
14
1125
1
0
0
0
30
Douglas Barry
35
3
199
0
0
0
0
18
McClelland Sam
Chấn thương gót chân Achilles30.11.2024
22
5
324
0
0
0
0
29
Mikulic Bozo
27
1
5
0
0
0
0
6
Neilson Lewis
21
13
1125
0
0
2
0
3
Raymond Andre
Va chạm30.11.2024
24
15
1160
0
1
4
0
5
Sanders Jack
25
16
1389
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ellison Joe
18
0
0
0
0
0
0
15
Essel Aaron
19
11
783
0
1
5
1
46
Franczak Fran
17
4
64
0
0
0
0
7
Holt Jason
31
8
614
0
0
3
0
33
Keltjens David
29
6
330
0
0
0
0
17
Kucheriavyi Maksim
22
2
46
0
0
0
0
8
MacPherson Cameron
Chấn thương hông24.11.2024
25
12
700
0
0
4
0
42
McCrystal Ben
18
0
0
0
0
0
0
24
McPake Joshua
23
6
143
0
0
0
0
22
Smith Matt
25
18
1326
0
1
3
0
23
Sprangler Sven
29
10
794
0
0
4
0
14
Wright Drey
29
17
1465
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carey Graham
35
16
875
2
1
0
0
10
Clark Nicholas
33
14
838
5
0
0
0
99
Dair Brodie
?
0
0
0
0
0
0
12
Kimpioka Benjamin
24
16
1285
10
1
1
1
27
Kirk Makenzie
20
16
406
2
1
1
0
16
Sidibeh Adama
26
14
994
4
1
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirk Andy
45
Valakari Simo
51