Bóng đá, Ethiopia: St. George trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
St. George
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Negasha Bahiru
27
5
336
0
0
2
1
1
Yohannes Temesgen
?
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Getachew Abraham
54
6
536
0
0
1
0
13
Mustafa Shahidu
?
6
540
0
0
0
0
31
Pawlos Kentiba
?
1
1
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
6
540
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
6
482
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdella Fuad
?
2
95
0
0
0
0
23
Abdulhafiz Tofik
?
2
149
0
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
27
6
367
0
0
1
0
24
Hailu Afework
?
1
28
0
0
0
0
27
Henok Yohanes
?
2
63
0
0
0
0
Samuel Alazar
?
1
29
0
0
0
0
8
Tesfaye Yabsira
26
2
71
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
27
4
360
0
0
2
0
41
Yabsra Gosaye
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdu Samiu
?
1
28
0
0
0
0
19
Araya Dagmawi
23
3
146
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
6
391
3
0
2
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
6
516
3
0
1
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
23
Gulilat Habtamu
?
1
1
0
0
0
0
5
Iyassu Tamirat
?
2
7
0
0
0
0
2
Kone Mohamed
22
2
44
0
0
0
0
29
Nigussie Tolosa
?
6
540
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
20
5
420
1
0
0
0
14
Tsega Kediri
?
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boqe Addisu
?
0
0
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
27
5
336
0
0
2
1
1
Yohannes Temesgen
?
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Getachew Abraham
54
6
536
0
0
1
0
2
Moshe Ashenafi
?
0
0
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
6
540
0
0
0
0
31
Pawlos Kentiba
?
1
1
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
6
540
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
6
482
0
0
2
0
18
Yesuf Ramadan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdella Fuad
?
2
95
0
0
0
0
23
Abdulhafiz Tofik
?
2
149
0
0
0
0
47
Abdulhamid Mubarek
?
0
0
0
0
0
0
5
Fekadu Kindalem
27
0
0
0
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
27
6
367
0
0
1
0
24
Hailu Afework
?
1
28
0
0
0
0
27
Henok Yohanes
?
2
63
0
0
0
0
Samuel Alazar
?
1
29
0
0
0
0
8
Tesfaye Yabsira
26
2
71
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
27
4
360
0
0
2
0
41
Yabsra Gosaye
?
1
7
0
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdu Samiu
?
1
28
0
0
0
0
19
Araya Dagmawi
23
3
146
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
6
391
3
0
2
0
10
Eyasu Tamirat
21
0
0
0
0
0
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
6
516
3
0
1
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
23
Gulilat Habtamu
?
1
1
0
0
0
0
5
Iyassu Tamirat
?
2
7
0
0
0
0
2
Kone Mohamed
22
2
44
0
0
0
0
29
Nigussie Tolosa
?
6
540
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
20
5
420
1
0
0
0
14
Tsega Kediri
?
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?