Bóng đá, Ấn Độ: Sreenidi Deccan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Sreenidi Deccan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chono Kadavath Ubaid
34
5
450
0
0
0
0
41
Lamba Aryan
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambekar Abhishek
33
12
1015
0
0
1
0
24
Bagui Arijit
31
7
444
0
0
2
0
5
Kumar Pawan
29
14
1176
2
1
3
0
15
Mondal Ashraf
24
2
21
0
0
0
0
22
Sabia Eli
36
24
2160
3
2
4
0
12
Sajid Dhot Mohd
26
9
762
0
0
3
1
55
Singh Gurmukh
25
12
928
1
0
0
0
33
Singh Jagdeep
22
24
2129
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kumar Arun
24
3
121
0
0
0
0
6
Lalnuntluanga Bawitlung
24
20
994
2
2
4
0
21
Lalromawia Lalromawia
26
23
1452
6
4
0
0
8
Lewis Kean
32
9
534
0
2
0
0
10
Shayesteh Faysal
33
21
1644
0
7
4
0
3
Sissoko Ibrahim
32
22
713
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castaneda Juan
29
20
1250
11
2
1
0
17
Gabriel Rosenberg
25
19
1109
4
3
1
0
77
Hassan Rilwan
33
24
1789
5
4
3
0
48
Lalbiakliana R
20
15
366
2
1
1
0
29
Vanlalremdika Brandon
30
10
462
2
3
0
0
7
William
32
23
948
9
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chono Kadavath Ubaid
34
1
90
0
0
0
0
41
Lamba Aryan
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambekar Abhishek
33
3
153
0
0
1
0
5
Kumar Pawan
29
2
180
0
0
0
0
22
Sabia Eli
36
3
270
1
0
0
0
12
Sajid Dhot Mohd
26
3
270
0
0
0
0
55
Singh Gurmukh
25
1
90
0
0
0
0
33
Singh Jagdeep
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lalnuntluanga Bawitlung
24
3
178
0
0
1
0
21
Lalromawia Lalromawia
26
2
162
1
0
0
0
8
Lewis Kean
32
2
151
1
0
0
0
10
Shayesteh Faysal
33
3
270
0
0
0
0
3
Sissoko Ibrahim
32
3
170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castaneda Juan
29
3
117
0
0
0
0
77
Hassan Rilwan
33
3
216
0
0
0
0
48
Lalbiakliana R
20
3
86
0
0
0
0
7
William
32
3
156
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chono Kadavath Ubaid
34
6
540
0
0
0
0
41
Lamba Aryan
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambekar Abhishek
33
15
1168
0
0
2
0
24
Bagui Arijit
31
7
444
0
0
2
0
5
Kumar Pawan
29
16
1356
2
1
3
0
15
Mondal Ashraf
24
2
21
0
0
0
0
22
Sabia Eli
36
27
2430
4
2
4
0
12
Sajid Dhot Mohd
26
12
1032
0
0
3
1
55
Singh Gurmukh
25
13
1018
1
0
0
0
33
Singh Jagdeep
22
25
2219
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonevacia Roly
32
0
0
0
0
0
0
6
Chhetri Ajay
25
0
0
0
0
0
0
14
Kumar Arun
24
3
121
0
0
0
0
6
Lalnuntluanga Bawitlung
24
23
1172
2
2
5
0
21
Lalromawia Lalromawia
26
25
1614
7
4
0
0
8
Lewis Kean
32
11
685
1
2
0
0
29
Orelien Angel
23
0
0
0
0
0
0
10
Shayesteh Faysal
33
24
1914
0
7
4
0
3
Sissoko Ibrahim
32
25
883
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castaneda Juan
29
23
1367
11
2
1
0
17
Chhangte Lalchungnunga
23
0
0
0
0
0
0
17
Gabriel Rosenberg
25
19
1109
4
3
1
0
77
Hassan Rilwan
33
27
2005
5
4
3
0
48
Lalbiakliana R
20
18
452
2
1
1
0
21
Lotjem Seilenthang
20
0
0
0
0
0
0
29
Vanlalremdika Brandon
30
10
462
2
3
0
0
7
William
32
26
1104
11
1
2
0