Bóng đá, Paraguay: Sportivo Trinidense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Sportivo Trinidense
Sân vận động:
Estadio Martín Torres
(Asunción)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
12
990
0
0
5
1
12
Samudio Victor
37
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
19
1158
0
1
6
0
23
Benitez Cesar
34
38
3329
3
0
4
0
21
Canete Axel
22
8
524
1
1
1
1
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
105
1
0
1
1
8
De la Cruz Luis
33
40
2991
1
3
10
0
4
Flores Gilberto
21
23
1773
0
1
5
0
14
Mendoza Sergio
30
30
2549
0
2
6
0
18
Ordonez Carlos
22
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
18
1154
1
0
1
0
3
Villalba David
33
22
1608
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Diaz Estifen
19
5
184
0
1
0
0
27
Machuca Marcos
19
19
845
2
2
3
0
32
Martinez Christian
19
14
792
1
1
1
0
6
Orzusa Edgardo
34
11
184
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
22
20
989
3
2
2
0
28
Riveros Marcos
36
30
2126
1
2
8
1
17
Roman Joel
34
29
1887
5
2
7
0
13
Salcedo Juan
21
30
1968
1
0
4
0
10
Torres Diego
22
14
975
3
1
6
0
5
Vera Juan
25
28
2348
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
24
1195
0
0
0
0
16
Arevalo Rodrigo
29
13
770
1
2
1
0
7
Baez Mendoza Ronaldo
26
11
373
1
0
1
0
33
Charpentier Paul
24
14
540
3
0
2
0
9
Gimenez Oscar
34
28
881
0
2
8
0
11
Maciel Milton
25
13
412
1
2
1
0
22
Quinonez Ricardo
23
5
76
0
1
1
0
24
Romero Juan
23
14
1201
3
2
4
0
Romero Manuel
23
1
76
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Samudio Victor
37
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
3
189
0
1
0
0
23
Benitez Cesar
34
4
304
0
0
0
0
8
De la Cruz Luis
33
3
197
0
0
3
0
4
Flores Gilberto
21
4
360
1
0
0
0
14
Mendoza Sergio
30
3
173
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
1
45
0
0
0
0
3
Villalba David
33
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Rayer Tomas
22
3
49
1
0
0
0
28
Riveros Marcos
36
4
355
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
4
263
0
0
1
0
13
Salcedo Juan
21
4
360
1
0
1
0
5
Vera Juan
25
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
3
69
0
1
0
0
9
Gimenez Oscar
34
4
155
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
3
270
0
0
1
0
12
Samudio Victor
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
5
432
0
0
1
0
23
Benitez Cesar
34
5
450
0
0
2
0
21
Canete Axel
22
3
226
0
0
1
0
8
De la Cruz Luis
33
4
215
0
0
2
0
4
Flores Gilberto
21
4
315
0
0
0
0
14
Mendoza Sergio
30
1
90
0
0
1
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
3
201
0
0
0
0
3
Villalba David
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Machuca Marcos
19
1
57
0
0
0
0
32
Martinez Christian
19
2
146
0
0
0
0
29
Rayer Tomas
22
6
191
1
0
1
0
28
Riveros Marcos
36
4
313
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
4
185
0
0
2
0
13
Salcedo Juan
21
4
292
1
0
0
0
5
Vera Juan
25
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
5
294
1
0
2
1
9
Gimenez Oscar
34
4
176
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
15
1260
0
0
6
1
25
Rodas Mauro
24
0
0
0
0
0
0
12
Samudio Victor
37
38
3420
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
27
1779
0
2
7
0
23
Benitez Cesar
34
47
4083
3
0
6
0
21
Canete Axel
22
11
750
1
1
2
1
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
105
1
0
1
1
8
De la Cruz Luis
33
47
3403
1
3
15
0
4
Flores Gilberto
21
31
2448
1
1
5
0
14
Mendoza Sergio
30
34
2812
0
2
7
0
18
Ordonez Carlos
22
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
22
1400
1
0
1
0
3
Villalba David
33
27
2058
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Diaz Estifen
19
5
184
0
1
0
0
27
Machuca Marcos
19
20
902
2
2
3
0
32
Martinez Christian
19
16
938
1
1
1
0
6
Orzusa Edgardo
34
11
184
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
22
29
1229
5
2
3
0
28
Riveros Marcos
36
38
2794
1
2
10
1
17
Roman Joel
34
37
2335
5
2
10
0
13
Salcedo Juan
21
38
2620
3
0
5
0
10
Torres Diego
22
14
975
3
1
6
0
5
Vera Juan
25
34
2764
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
32
1558
1
1
2
1
16
Arevalo Rodrigo
29
13
770
1
2
1
0
7
Baez Mendoza Ronaldo
26
11
373
1
0
1
0
33
Charpentier Paul
24
14
540
3
0
2
0
9
Gimenez Oscar
34
36
1212
0
4
11
0
11
Maciel Milton
25
13
412
1
2
1
0
22
Quinonez Ricardo
23
5
76
0
1
1
0
24
Romero Juan
23
14
1201
3
2
4
0
Romero Manuel
23
1
76
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36