Bóng đá, Paraguay: Sp. Carapegua trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Sp. Carapegua
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paraguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vera Armando
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguada Diego
30
1
0
1
0
0
0
4
Arce Angel
27
1
90
0
0
0
1
18
Cabrera Alfredo
30
1
48
0
0
0
0
13
Mendoza Ramirez Tomas
23
1
90
0
0
0
0
32
Parris Mattias
22
2
42
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Milver
?
1
67
0
0
0
0
17
Arguello Arias Juan David
33
1
90
0
0
0
0
15
Ramos Eric
37
1
80
0
0
0
0
8
Sanabria Sergio
?
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caceres Jesus
20
1
80
0
0
0
0
10
Gimenez Augusto
31
1
90
0
0
0
0
23
Leguizamon Osmar
30
1
43
0
0
0
0
7
Montiel Alberto
25
1
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Franco Luis
24
0
0
0
0
0
0
12
Vera Armando
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguada Diego
30
1
0
1
0
0
0
4
Arce Angel
27
1
90
0
0
0
1
18
Cabrera Alfredo
30
1
48
0
0
0
0
13
Mendoza Ramirez Tomas
23
1
90
0
0
0
0
32
Parris Mattias
22
2
42
1
0
0
1
35
Sosa Yonny Alberto
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Milver
?
1
67
0
0
0
0
17
Arguello Arias Juan David
33
1
90
0
0
0
0
19
Caniza Mathias
18
0
0
0
0
0
0
15
Ramos Eric
37
1
80
0
0
0
0
30
Salcedo Ivan
24
0
0
0
0
0
0
8
Sanabria Sergio
?
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ayala Pacheco Jose
32
0
0
0
0
0
0
26
Caceres Jesus
20
1
80
0
0
0
0
18
Diaz Argana Carlos David
32
0
0
0
0
0
0
10
Gimenez Augusto
31
1
90
0
0
0
0
23
Leguizamon Osmar
30
1
43
0
0
0
0
7
Montiel Alberto
25
1
11
0
0
0
0
27
Pacheco Walter
28
0
0
0
0
0
0