Bóng đá, Paraguay: Ameliano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Ameliano
Sân vận động:
Estadio Martín Torres
(Asunción)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cristoforo Federico
35
23
2037
0
0
1
0
12
Rossi Nicolas
26
20
1744
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aquino Marcial
37
0
0
0
0
2
0
16
Aranda Pablo
23
8
402
0
0
1
0
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
2
77
0
0
1
0
3
Baez Francisco
33
27
2056
0
0
8
1
13
Cabrera Walter
34
9
536
0
0
1
0
20
Ferreira Namandu Clever Domingo
21
6
406
0
0
3
0
26
Gonzalez Julio
32
37
2864
0
0
4
0
4
Gutierrez Thomas
24
30
2346
0
0
8
0
24
Martinich Marcos Daniel
28
14
843
0
0
4
0
37
Ortellado Franco
23
1
58
0
0
0
0
19
Paredes Abel
27
34
2816
0
1
1
1
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
27
2219
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
28
7
350
0
0
1
0
14
Benitez Brian
28
12
595
0
1
2
0
10
Bogado Giovanni
23
17
1326
0
1
4
0
40
Contrera Alberto
32
36
2047
4
9
4
0
5
Maiz Aldo
24
30
1716
1
1
6
0
8
Romero Oscar
25
11
618
0
0
1
0
32
Servian Alex
19
16
808
2
0
0
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
18
1308
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barja Bruno
22
7
233
1
0
1
0
11
Fretes Sergio
25
9
307
0
0
2
0
15
Gimenez Delgado Juan Jose
21
5
133
0
0
1
0
9
Ocampos Cristhian
25
15
660
2
1
1
0
34
Salinas Richard
29
5
220
0
0
0
0
7
Samudio Alejandro
25
32
1871
4
0
3
0
21
Sarquis Elias
33
26
989
2
3
4
0
17
Torales Richard
23
33
2123
7
0
3
0
29
Valdez Ivan
29
30
1524
5
1
3
0
33
Villagra Leonardo
34
19
902
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bobadilla Aldo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rossi Nicolas
26
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aranda Pablo
23
1
90
0
0
0
0
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
2
34
0
0
0
0
3
Baez Francisco
33
8
646
0
0
2
0
13
Cabrera Walter
34
1
27
0
0
0
0
26
Gonzalez Julio
32
9
810
2
0
0
0
4
Gutierrez Thomas
24
7
630
0
0
0
0
24
Martinich Marcos Daniel
28
3
270
1
0
1
0
37
Ortellado Franco
23
1
4
0
0
0
0
19
Paredes Abel
27
6
540
0
0
0
0
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
4
319
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
28
2
96
0
0
0
0
14
Benitez Brian
28
2
180
0
0
1
1
40
Contrera Alberto
32
8
536
1
4
3
0
5
Maiz Aldo
24
6
455
0
1
2
0
8
Romero Oscar
25
4
152
0
0
0
0
32
Servian Alex
19
1
2
0
0
0
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barja Bruno
22
1
18
0
0
0
0
11
Fretes Sergio
25
2
90
0
0
1
0
15
Gimenez Delgado Juan Jose
21
1
42
0
0
0
0
9
Ocampos Cristhian
25
1
45
0
0
0
0
34
Salinas Richard
29
2
64
0
0
0
0
7
Samudio Alejandro
25
9
571
2
1
0
0
21
Sarquis Elias
33
4
120
0
0
1
0
17
Torales Richard
23
8
421
1
0
0
0
29
Valdez Ivan
29
9
555
4
0
0
0
33
Villagra Leonardo
34
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bobadilla Aldo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Balbuena Junior
30
0
0
0
0
0
0
1
Cristoforo Federico
35
23
2037
0
0
1
0
39
Galeano Aldo
25
0
0
0
0
0
0
12
Rossi Nicolas
26
29
2554
0
0
5
0
35
Sanchez Angel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aquino Marcial
37
0
0
0
0
2
0
16
Aranda Pablo
23
9
492
0
0
1
0
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
4
111
0
0
1
0
3
Baez Francisco
33
35
2702
0
0
10
1
13
Cabrera Walter
34
10
563
0
0
1
0
20
Ferreira Namandu Clever Domingo
21
6
406
0
0
3
0
26
Gonzalez Julio
32
46
3674
2
0
4
0
4
Gutierrez Thomas
24
37
2976
0
0
8
0
24
Martinich Marcos Daniel
28
17
1113
1
0
5
0
37
Ortellado Franco
23
2
62
0
0
0
0
19
Paredes Abel
27
40
3356
0
1
1
1
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
31
2538
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
28
9
446
0
0
1
0
14
Benitez Brian
28
14
775
0
1
3
1
10
Bogado Giovanni
23
17
1326
0
1
4
0
40
Contrera Alberto
32
44
2583
5
13
7
0
5
Maiz Aldo
24
36
2171
1
2
8
0
8
Romero Oscar
25
15
770
0
0
1
0
32
Servian Alex
19
17
810
2
0
0
0
18
Villalba Edgar
24
0
0
0
0
0
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
19
1317
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barja Bruno
22
8
251
1
0
1
0
11
Fretes Sergio
25
11
397
0
0
3
0
15
Gimenez Delgado Juan Jose
21
6
175
0
0
1
0
36
Leon Mathias
?
0
0
0
0
0
0
9
Ocampos Cristhian
25
16
705
2
1
1
0
34
Salinas Richard
29
7
284
0
0
0
0
7
Samudio Alejandro
25
41
2442
6
1
3
0
21
Sarquis Elias
33
30
1109
2
3
5
0
17
Torales Richard
23
41
2544
8
0
3
0
29
Valdez Ivan
29
39
2079
9
1
3
0
33
Villagra Leonardo
34
23
996
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bobadilla Aldo
48