Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sporting CP trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting CP
Sân vận động:
Estádio José Alvalade
(Lisabon)
Sức chứa:
50 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Israel Franco
24
7
630
0
0
0
0
13
Kovacevic Vladan
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
10
614
0
1
0
0
26
Diomande Ousmane
20
10
799
0
0
1
0
47
Esgaio Ricardo
31
2
31
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
20
3
45
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
10
698
1
2
2
0
2
Matheus Reis
29
9
351
0
1
0
0
72
Quaresma Eduardo
22
6
394
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
28
3
110
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
11
700
3
3
2
0
8
Goncalves Pedro
Chấn thương cơ
26
8
582
4
4
2
0
42
Hjulmand Morten
25
9
662
1
1
1
0
5
Morita Hidemasa
29
11
656
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
7
332
1
0
0
0
21
Catamo Geny
23
10
639
2
2
2
0
10
Edwards Marcus
25
5
67
1
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
11
975
16
1
0
0
19
Harder Conrad
19
6
196
3
1
0
0
57
Quenda Geovany
17
11
761
1
0
1
0
11
Santos Nuno
Chấn thương đầu gối
29
7
356
0
0
0
0
17
Trincao
24
11
938
3
8
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Vladan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
1
45
0
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
31
1
90
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
20
1
46
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
1
46
0
0
0
0
2
Matheus Reis
29
1
74
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
28
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hjulmand Morten
25
1
90
1
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
1
90
0
0
0
0
21
Catamo Geny
23
1
57
0
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
1
46
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
1
45
2
0
0
0
19
Harder Conrad
19
1
90
0
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
1
34
0
0
0
0
17
Trincao
24
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Vladan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bruno Ramos
19
1
82
0
0
0
0
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
1
90
0
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
31
1
64
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
20
1
9
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
1
90
0
0
1
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
1
90
0
0
0
0
42
Hjulmand Morten
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
1
27
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
1
27
0
0
0
0
19
Harder Conrad
19
1
90
2
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
1
64
0
0
0
0
11
Santos Nuno
Chấn thương đầu gối
29
1
90
0
0
0
0
17
Trincao
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Vladan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
1
91
0
0
0
0
26
Diomande Ousmane
20
1
30
0
0
1
0
22
Fresneda Ivan
20
1
20
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
1
101
1
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
22
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
1
32
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
Chấn thương cơ
26
1
101
1
1
0
0
42
Hjulmand Morten
25
1
103
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
1
120
0
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
1
38
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
1
120
0
2
0
0
57
Quenda Geovany
17
1
120
1
0
0
0
17
Trincao
24
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Israel Franco
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
4
340
1
1
1
0
26
Diomande Ousmane
20
3
212
0
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
31
1
56
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
3
193
0
0
0
0
2
Matheus Reis
29
3
188
0
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
22
2
65
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
28
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
4
170
1
1
1
0
8
Goncalves Pedro
Chấn thương cơ
26
3
201
0
2
1
0
42
Hjulmand Morten
25
4
360
0
0
1
0
5
Morita Hidemasa
29
4
232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
4
174
1
1
1
0
21
Catamo Geny
23
4
248
0
1
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
4
360
5
0
0
0
19
Harder Conrad
19
3
17
0
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
4
255
0
1
1
0
11
Santos Nuno
Chấn thương đầu gối
29
2
164
1
0
0
0
17
Trincao
24
4
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Diego Callai
20
0
0
0
0
0
0
1
Israel Franco
24
11
990
0
0
0
0
13
Kovacevic Vladan
26
7
660
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
20
0
0
0
0
0
0
99
Silva Francisco
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
0
0
0
0
0
0
54
Bruno Ramos
19
1
82
0
0
0
0
6
Debast Zeno
Chấn thương cơ
21
17
1180
1
2
1
0
26
Diomande Ousmane
20
14
1041
0
0
2
0
47
Esgaio Ricardo
31
5
241
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
20
6
120
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
16
1128
2
2
3
0
2
Matheus Reis
29
13
613
0
1
0
0
72
Quaresma Eduardo
22
9
579
0
0
1
0
3
St. Juste Jerry
28
6
164
0
0
0
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Moron Paulo Iago
17
0
0
0
0
0
0
81
Arreiol Henrique
19
0
0
0
0
0
0
23
Braganca Daniel
25
17
992
4
4
3
0
80
Gomes Luis
20
0
0
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
Chấn thương cơ
26
12
884
5
7
3
0
42
Hjulmand Morten
25
16
1305
2
1
3
0
5
Morita Hidemasa
29
17
1067
2
2
1
0
52
Simoes Joao
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
12
596
2
1
1
0
21
Catamo Geny
23
17
1091
2
3
2
0
78
Couto Mauro
19
0
0
0
0
0
0
90
Daniel Afonso
19
0
0
0
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
7
151
1
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
18
1527
23
3
0
0
19
Harder Conrad
19
11
393
5
1
0
0
86
Nel Rafael
19
0
0
0
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
18
1234
2
1
2
0
11
Santos Nuno
Chấn thương đầu gối
29
10
610
1
0
0
0
82
Silva Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
17
Trincao
24
18
1502
3
8
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
40