Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sporting Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting Nữ
Sân vận động:
CGD Stadium Aurelio Pereira
(Alcochete)
Sức chứa:
1 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bose Ria
18
1
8
0
0
0
0
77
Correia Alicia
21
5
331
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
8
617
2
0
1
0
8
Fontemanha Rita
31
4
351
2
0
1
0
3
Norheim Andrea
25
1
90
0
0
0
0
13
Sauve Megane
26
3
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
7
531
1
0
2
0
17
Claudia Neto
36
8
554
1
2
0
0
21
Maiara Niehues
20
6
286
2
0
1
0
11
Perez Brenda
31
8
487
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
5
423
0
0
2
0
5
Ribeiro Ana
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
7
284
0
3
0
0
9
Borges Ana
34
8
683
0
1
0
0
10
Capeta Ana
26
8
618
4
0
0
0
7
Carromeu Martins Joana David
24
3
150
0
0
0
0
42
Correia Maisa
18
6
259
3
1
0
0
20
Encarnacao Telma
23
6
396
3
1
0
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
7
359
0
0
0
0
14
Ines Barge Vera Cid
21
2
65
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
24
5
108
1
0
0
0
19
Silva Diana
29
6
327
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Correia Alicia
21
2
180
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
2
180
0
0
0
0
8
Fontemanha Rita
31
1
6
0
0
0
0
3
Norheim Andrea
25
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
1
8
0
0
0
0
17
Claudia Neto
36
2
37
1
1
1
0
21
Maiara Niehues
20
2
173
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
2
110
0
0
1
0
13
Pinto Fatima
28
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borges Ana
34
2
180
0
0
1
0
10
Capeta Ana
26
2
19
0
0
0
0
42
Correia Maisa
18
2
48
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
23
2
152
1
1
0
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
2
160
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
24
2
145
2
0
1
0
19
Silva Diana
29
2
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Correia Alicia
21
4
360
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
4
360
0
0
1
0
3
Norheim Andrea
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
4
225
1
0
1
0
17
Claudia Neto
36
4
360
1
1
0
0
21
Maiara Niehues
20
3
259
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
4
206
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
4
126
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
1
9
0
0
0
0
9
Borges Ana
34
4
360
1
1
2
0
10
Capeta Ana
26
4
147
1
0
1
0
42
Correia Maisa
18
3
52
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
23
4
269
2
0
1
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
4
193
0
0
1
0
18
Raphino Brittany
24
4
251
0
0
1
0
19
Silva Diana
29
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Potra Catarina
19
0
0
0
0
0
0
1
Seabert Hannah Grace
29
14
1260
0
0
1
0
35
Sheppard Catriona
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bose Ria
18
1
8
0
0
0
0
74
Cancelinha Erica
17
0
0
0
0
0
0
77
Correia Alicia
21
11
871
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
14
1157
2
0
2
0
8
Fontemanha Rita
31
5
357
2
0
1
0
3
Norheim Andrea
25
6
535
0
0
0
0
70
Rosa Mariana
23
0
0
0
0
0
0
13
Sauve Megane
26
3
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
12
764
2
0
3
0
17
Claudia Neto
36
14
951
3
4
1
0
21
Maiara Niehues
20
11
718
2
0
1
0
Nave Matilde
17
0
0
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
14
803
0
0
1
0
13
Pinto Fatima
28
11
621
0
0
3
0
5
Ribeiro Ana
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
8
293
0
3
0
0
9
Borges Ana
34
14
1223
1
2
3
0
10
Capeta Ana
26
14
784
5
0
1
0
7
Carromeu Martins Joana David
24
3
150
0
0
0
0
42
Correia Maisa
18
11
359
3
1
0
0
20
Encarnacao Telma
23
12
817
6
2
1
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
13
712
0
0
1
0
14
Ines Barge Vera Cid
21
2
65
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
24
11
504
3
0
2
0
19
Silva Diana
29
12
663
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37