Bóng đá, Panama: Miguelito trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Miguelito
Sân vận động:
Estadio Los Andes II
(San Miguelito)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frias Jorginho
23
12
1080
0
0
0
0
1
Mosquera Kevin
25
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cedeno Alexis
19
17
1453
1
0
5
0
15
Delgado Jesus
23
9
588
0
0
1
1
9
Gumbs Rolando
?
15
320
2
0
3
0
6
Ovalle Luis
36
6
414
0
0
1
0
29
Ramirez Samir
27
15
1141
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspedilla Cristhian
?
2
8
0
0
0
0
28
Barria Joel
?
20
1102
2
0
2
0
17
Casazola Michael
31
12
756
0
0
1
1
30
Castillo Oldemar
18
16
949
3
0
2
0
7
Corpas Alexis
30
23
997
1
0
0
0
2
Garibaldi Jael
?
20
1241
0
0
5
0
33
Giron Emerson
20
17
1501
1
0
5
0
19
Hendricks Adam
20
17
633
0
0
2
1
24
Herrera Rolando
27
16
614
2
0
4
0
3
Hurtado Kadir
23
17
1138
0
0
2
0
23
Lay Osvald
21
24
1472
1
0
5
0
18
Marengo Jose
?
5
284
1
0
1
0
25
Nino Rigoberto
33
18
1620
0
0
7
0
20
Pimentel Valentin
33
29
1907
3
0
7
0
99
Santimateo Aparicio Alexander Aryel
22
2
47
0
0
0
0
27
Tello Valor Rodrigo
21
20
1559
0
0
3
0
51
Tunon Javier
?
14
1173
0
0
0
1
91
Valencia Angel
25
9
511
0
0
1
0
45
Villareal Luis
?
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fruto Alberts
23
5
200
0
0
0
0
8
Lynch Jameel
24
22
694
0
0
5
0
13
McClean Fernando
20
2
54
0
0
0
0
11
McKenzie Axel
25
10
362
2
0
0
0
32
Rodriguez Abdiel
?
11
784
1
0
2
0
10
Torres Gabriel
36
32
2483
11
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frias Jorginho
23
12
1080
0
0
0
0
44
Gonzalez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
1
Mosquera Kevin
25
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cedeno Alexis
19
17
1453
1
0
5
0
15
Delgado Jesus
23
9
588
0
0
1
1
9
Gumbs Rolando
?
15
320
2
0
3
0
39
Hoyos Danielo
20
0
0
0
0
0
0
6
Ovalle Luis
36
6
414
0
0
1
0
29
Ramirez Samir
27
15
1141
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspedilla Cristhian
?
2
8
0
0
0
0
28
Barria Joel
?
20
1102
2
0
2
0
17
Casazola Michael
31
12
756
0
0
1
1
30
Castillo Oldemar
18
16
949
3
0
2
0
7
Corpas Alexis
30
23
997
1
0
0
0
2
Garibaldi Jael
?
20
1241
0
0
5
0
33
Giron Emerson
20
17
1501
1
0
5
0
19
Hendricks Adam
20
17
633
0
0
2
1
24
Herrera Rolando
27
16
614
2
0
4
0
3
Hurtado Kadir
23
17
1138
0
0
2
0
23
Lay Osvald
21
24
1472
1
0
5
0
18
Marengo Jose
?
5
284
1
0
1
0
25
Nino Rigoberto
33
18
1620
0
0
7
0
20
Pimentel Valentin
33
29
1907
3
0
7
0
99
Santimateo Aparicio Alexander Aryel
22
2
47
0
0
0
0
27
Tello Valor Rodrigo
21
20
1559
0
0
3
0
51
Tunon Javier
?
14
1173
0
0
0
1
91
Valencia Angel
25
9
511
0
0
1
0
45
Villareal Luis
?
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fruto Alberts
23
5
200
0
0
0
0
8
Lynch Jameel
24
22
694
0
0
5
0
13
McClean Fernando
20
2
54
0
0
0
0
11
McKenzie Axel
25
10
362
2
0
0
0
32
Rodriguez Abdiel
?
11
784
1
0
2
0
10
Torres Gabriel
36
32
2483
11
0
5
0