Bóng đá, Costa Rica: Sporting San Jose trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Sporting San Jose
Sân vận động:
Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
(San José)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pineda Adonis
27
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cortes Walter
24
14
999
0
0
5
0
5
Flores Luis
30
20
1724
0
0
5
0
26
Gonzalez Geancarlo
36
13
1126
3
0
6
0
4
Hernandez Gonzalez Luis Donaldo
26
10
500
0
0
0
0
14
Meneses Christopher
34
14
964
0
0
2
0
2
Salinas Yostin
26
19
1642
3
0
6
0
6
Smith Ian
26
1
90
0
0
0
0
92
Soto Ariel
32
18
1618
0
0
5
1
32
Suarez Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
7
396
0
0
0
0
33
Hadden Jaylon
26
15
1213
0
0
1
0
11
Lopez Anthony
28
19
818
1
0
3
0
8
Medina Victor
23
17
1081
0
0
0
1
16
Montero Jeremy
21
6
273
0
0
1
0
3
Mora Ruben
21
1
87
0
0
0
0
25
Perez Michael
31
3
89
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
14
493
1
0
0
0
10
Reyes Alejandro
27
18
935
1
0
3
0
21
Rojas Royner
22
8
204
1
0
0
0
18
Santamaria Paulo
23
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardenas Steven
32
20
1672
3
0
3
0
17
Feoli Adolfo
19
5
256
1
0
1
0
24
Feoli Gustavo
19
7
287
0
0
1
0
22
Ramirez Dylan
19
9
199
0
0
2
0
9
Rodriguez Doryan
21
16
664
3
0
3
0
19
Rojas Harry
27
14
602
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azofeifa Randall
39
Medford Hernan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pineda Adonis
27
20
1800
0
0
0
0
23
Quiros Leonardo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cortes Walter
24
14
999
0
0
5
0
5
Flores Luis
30
20
1724
0
0
5
0
26
Gonzalez Geancarlo
36
13
1126
3
0
6
0
4
Hernandez Gonzalez Luis Donaldo
26
10
500
0
0
0
0
14
Meneses Christopher
34
14
964
0
0
2
0
2
Salinas Yostin
26
19
1642
3
0
6
0
6
Smith Ian
26
1
90
0
0
0
0
92
Soto Ariel
32
18
1618
0
0
5
1
32
Suarez Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
7
396
0
0
0
0
33
Hadden Jaylon
26
15
1213
0
0
1
0
11
Lopez Anthony
28
19
818
1
0
3
0
8
Medina Victor
23
17
1081
0
0
0
1
16
Montero Jeremy
21
6
273
0
0
1
0
26
Mora Matarrita Andrey Gerardo
28
0
0
0
0
0
0
3
Mora Ruben
21
1
87
0
0
0
0
25
Perez Michael
31
3
89
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
14
493
1
0
0
0
10
Reyes Alejandro
27
18
935
1
0
3
0
21
Rojas Royner
22
8
204
1
0
0
0
18
Santamaria Paulo
23
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardenas Steven
32
20
1672
3
0
3
0
17
Feoli Adolfo
19
5
256
1
0
1
0
24
Feoli Gustavo
19
7
287
0
0
1
0
22
Ramirez Dylan
19
9
199
0
0
2
0
9
Rodriguez Doryan
21
16
664
3
0
3
0
19
Rojas Harry
27
14
602
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azofeifa Randall
39
Medford Hernan
56