Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sporting CP U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting CP U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gouveia Miguel
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
3
270
0
0
1
0
14
Atanasio
17
1
37
0
0
0
0
13
Blopa Salvador
17
4
111
0
0
1
0
2
Costa Daniel
17
3
239
0
0
1
0
11
Momade Rayhan
18
4
221
0
1
0
0
71
Santos Denilson
17
4
235
2
2
1
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arreiol Henrique
19
3
270
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
17
4
360
2
1
2
0
88
Mendonca Carlos
19
4
350
1
1
2
0
20
Nascimento Sandro
17
2
24
0
0
0
0
52
Simoes Joao
17
3
232
0
1
1
0
16
da Silva Mendes Ivanildo
18
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camacho Rafael
17
1
25
0
0
0
0
90
Daniel Afonso
19
2
180
1
0
0
0
19
Gabriel Melo
17
2
60
0
0
1
0
58
Goncalves Flavio
17
2
168
0
1
1
0
17
Grombahi Chris
16
1
45
0
0
0
0
19
Martins Diogo
17
1
11
0
0
0
0
82
Silva Gabriel
17
4
292
3
1
1
0
17
Silvestre Sanha Micael Elias
18
3
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clara Diogo
18
0
0
0
0
0
0
1
Gouveia Miguel
17
4
360
0
0
0
0
22
Leitao Tiago
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
3
270
0
0
1
0
14
Atanasio
17
1
37
0
0
0
0
13
Blopa Salvador
17
4
111
0
0
1
0
Chaves Luis
18
0
0
0
0
0
0
2
Costa Daniel
17
3
239
0
0
1
0
Coxi Diego
16
0
0
0
0
0
0
Dias Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
11
Momade Rayhan
18
4
221
0
1
0
0
15
Mota Rafael
17
0
0
0
0
0
0
Quintiaes Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
71
Santos Denilson
17
4
235
2
2
1
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arreiol Henrique
19
3
270
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
17
4
360
2
1
2
0
88
Mendonca Carlos
19
4
350
1
1
2
0
20
Nascimento Sandro
17
2
24
0
0
0
0
52
Simoes Joao
17
3
232
0
1
1
0
16
da Silva Mendes Ivanildo
18
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Almeida Miguel
17
0
0
0
0
0
0
16
Camacho Rafael
17
1
25
0
0
0
0
16
Coimbra Telmo
18
0
0
0
0
0
0
90
Daniel Afonso
19
2
180
1
0
0
0
19
Gabriel Melo
17
2
60
0
0
1
0
18
Gomes Frederico
17
0
0
0
0
0
0
58
Goncalves Flavio
17
2
168
0
1
1
0
17
Grombahi Chris
16
1
45
0
0
0
0
19
Infante Joao
18
0
0
0
0
0
0
Lopez Winilson
17
0
0
0
0
0
0
19
Martins Diogo
17
1
11
0
0
0
0
Mendes Tomas
17
0
0
0
0
0
0
82
Silva Gabriel
17
4
292
3
1
1
0
17
Silvestre Sanha Micael Elias
18
3
27
0
0
0
0