Bóng đá, Peru: Sporting Cristal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Sporting Cristal
Sân vận động:
Estadio Alberto Gallardo
(Lima)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duarte Alejandro
30
1
90
0
0
1
0
31
Enriquez Diego
22
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chavez Massoni Gianfranco
26
25
1800
1
0
2
0
15
Lora Jhilmar
24
26
1925
0
1
3
0
5
Lutiger Rafael
Chấn thương mắt cá chân
23
7
357
1
1
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
32
2820
1
2
5
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
19
12
841
0
0
3
0
21
Romero Franco
29
14
1139
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
22
29
1287
4
2
2
0
27
Ascues Adrian
22
9
123
0
0
1
0
55
Cazonatti Gustavo
28
32
2594
3
4
8
0
47
Gonzales Christofer
32
12
813
2
1
2
0
10
Hohberg Alejandro
33
13
173
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
29
1461
0
0
8
0
8
Sosa Toranza Leandro
30
21
1369
2
3
1
0
25
Tavara Martin
25
32
1605
2
5
7
0
26
Wisdom Ian
19
8
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
34
31
1032
5
2
2
0
23
Castro Maxloren
16
21
843
2
4
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
29
2306
35
2
1
0
7
Gonzalez Santiago
25
34
2968
14
24
2
0
39
Iberico Luis
26
8
289
2
1
1
0
17
Otoya Diego
20
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
25
16
371
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farre Guillermo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bautista Flores Cesar Fidel Ernesto
17
0
0
0
0
0
0
13
Duarte Alejandro
30
1
90
0
0
1
0
31
Enriquez Diego
22
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chavez Massoni Gianfranco
26
25
1800
1
0
2
0
15
Lora Jhilmar
24
26
1925
0
1
3
0
5
Lutiger Rafael
Chấn thương mắt cá chân
23
7
357
1
1
1
0
2
Paredes Gilmar
21
0
0
0
0
0
0
28
Pasquini Nicolas
33
32
2820
1
2
5
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
19
12
841
0
0
3
0
21
Romero Franco
29
14
1139
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
22
29
1287
4
2
2
0
27
Ascues Adrian
22
9
123
0
0
1
0
55
Cazonatti Gustavo
28
32
2594
3
4
8
0
47
Gonzales Christofer
32
12
813
2
1
2
0
10
Hohberg Alejandro
33
13
173
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
29
1461
0
0
8
0
8
Sosa Toranza Leandro
30
21
1369
2
3
1
0
25
Tavara Martin
25
32
1605
2
5
7
0
26
Wisdom Ian
19
8
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
34
31
1032
5
2
2
0
23
Castro Maxloren
16
21
843
2
4
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
29
2306
35
2
1
0
7
Gonzalez Santiago
25
34
2968
14
24
2
0
39
Iberico Luis
26
8
289
2
1
1
0
17
Otoya Diego
20
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
25
16
371
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farre Guillermo
43