Bóng đá, Brazil: Sport Recife trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sport Recife
Sân vận động:
Estadio Adelmar da Costa Carvalho
(Recife)
Sức chứa:
26 418
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pernambucano
Serie B
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
9
810
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
7
449
0
0
0
0
6
Felipinho
27
10
708
2
0
0
0
40
Luciano Castan
35
11
825
0
0
1
0
15
Rafael Thyere
31
9
801
1
0
2
0
45
Riquelme
22
6
258
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
9
473
0
0
2
0
7
Fabinho
38
9
544
1
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
10
444
1
0
2
0
94
Felipe
30
9
683
0
0
2
0
55
Lucas Andre
21
4
137
0
0
1
0
19
Lucas Lima
34
6
415
0
0
2
0
17
Pedro Vilhena
22
4
268
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
4
225
0
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
11
701
4
0
1
0
59
Ortiz Christian
32
3
60
0
0
0
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
13
919
0
0
1
0
99
Ze Roberto
31
11
389
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
36
3167
0
0
2
0
21
Thiago Couto
25
2
164
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
10
790
0
0
2
0
2
Allyson
34
7
415
0
0
2
0
44
Chico
26
27
2063
2
1
4
1
29
Dalbert
31
22
1343
0
0
4
0
20
Di Placido Leonel
30
10
353
0
1
0
0
6
Felipinho
27
21
1447
1
1
5
0
16
Igor Carius
31
19
1331
1
2
3
0
40
Luciano Castan
35
23
1706
1
0
8
0
26
Nassom
21
1
57
0
0
1
0
93
Palacios Helibelton
31
1
64
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
22
1950
2
0
4
0
45
Riquelme
22
7
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diego
20
6
86
0
0
1
0
8
Dominguez Fabricio
26
32
2593
10
2
10
0
7
Fabinho
38
13
467
2
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
14
461
0
1
0
0
94
Felipe
30
32
2677
0
1
14
0
5
Fernandez Julian
29
11
594
2
0
2
0
55
Lucas Andre
21
3
123
0
0
0
0
19
Lucas Lima
34
34
2853
1
10
7
1
43
Luciano
21
7
217
0
0
3
0
48
Pedro Martins
24
5
150
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
18
487
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
31
2146
9
3
4
1
9
Gustavo Coutinho
25
33
2112
7
3
7
0
77
Lenny Lobato
23
16
515
0
1
1
0
59
Ortiz Christian
32
29
1794
4
3
14
1
11
Romarinho
Chấn thương
30
9
555
1
1
0
0
14
Vinicius Faria
25
8
197
0
1
0
0
18
Wellington Silva
31
20
899
2
0
2
0
99
Ze Roberto
31
28
1165
7
4
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
9
810
0
0
2
0
21
Thiago Couto
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
5
450
0
0
2
1
6
Felipinho
27
9
729
1
0
3
0
40
Luciano Castan
35
9
810
0
0
3
0
26
Nassom
21
1
90
0
0
1
0
15
Rafael Thyere
31
5
433
1
0
0
0
45
Riquelme
22
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
7
470
0
0
2
0
7
Fabinho
38
1
45
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
8
322
0
0
1
0
94
Felipe
30
9
619
0
0
2
0
55
Lucas Andre
21
2
58
0
0
0
0
19
Lucas Lima
34
8
594
1
0
2
0
48
Pedro Martins
24
3
92
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
4
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
6
358
3
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
10
740
5
0
3
0
59
Ortiz Christian
32
7
220
1
0
1
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
10
780
2
0
0
0
99
Ze Roberto
31
8
278
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dalbert
31
1
72
0
0
1
0
6
Felipinho
27
2
109
0
0
0
0
40
Luciano Castan
35
3
180
1
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
3
173
0
0
0
0
7
Fabinho
38
1
8
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
1
31
0
0
0
0
94
Felipe
30
2
135
0
0
2
0
19
Lucas Lima
34
3
150
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
4
121
2
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
4
165
1
0
1
0
59
Ortiz Christian
32
3
84
0
0
0
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
3
171
1
0
1
0
99
Ze Roberto
31
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
56
4967
0
0
4
0
76
Jordan
26
0
0
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
7
614
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
22
1689
0
0
4
1
2
Allyson
34
7
415
0
0
2
0
44
Chico
26
27
2063
2
1
4
1
29
Dalbert
31
23
1415
0
0
5
0
20
Di Placido Leonel
30
10
353
0
1
0
0
6
Felipinho
27
42
2993
4
1
8
0
16
Igor Carius
31
19
1331
1
2
3
0
40
Luciano Castan
35
46
3521
2
0
12
0
3
Matheus Baraka
21
0
0
0
0
0
0
26
Nassom
21
2
147
0
0
2
0
93
Palacios Helibelton
31
1
64
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
38
3364
4
0
6
0
45
Riquelme
22
14
529
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diego
20
6
86
0
0
1
0
8
Dominguez Fabricio
26
51
3709
10
2
14
0
7
Fabinho
38
24
1064
3
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
33
1258
1
1
3
0
94
Felipe
30
52
4114
0
1
20
0
5
Fernandez Julian
29
11
594
2
0
2
0
55
Lucas Andre
21
9
318
0
0
1
0
19
Lucas Lima
34
51
4012
2
10
11
1
43
Luciano
21
7
217
0
0
3
0
48
Pedro Martins
24
8
242
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
27
995
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
45
2850
14
3
4
1
9
Gustavo Coutinho
25
58
3718
17
3
12
0
77
Lenny Lobato
23
16
515
0
1
1
0
39
Micael
18
0
0
0
0
0
0
59
Ortiz Christian
32
42
2158
5
3
15
1
11
Romarinho
Chấn thương
30
35
2425
4
1
2
0
14
Vinicius Faria
25
8
197
0
1
0
0
18
Wellington Silva
31
20
899
2
0
2
0
99
Ze Roberto
31
48
1848
11
4
13
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43