Bóng đá, Peru: Sport Huancayo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Sport Huancayo
Sân vận động:
Estadio Huancayo
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ccorahua Aldair
23
4
311
0
0
0
0
88
Pinto Joel
44
20
1760
0
0
0
0
12
Rabines Maximo
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
32
2779
2
2
7
0
14
Barreda Juan
31
6
427
0
0
1
0
16
Cumbicus Jhan
23
4
324
0
0
3
0
15
Garro Sanchez Luis Fernando
28
24
1538
0
0
3
0
4
Guti
33
22
1936
0
0
8
0
3
Minaya Diego
34
17
1420
1
0
3
0
33
Otavio Gut
28
19
1452
0
1
5
0
24
Perez Angel
35
24
1574
1
1
6
1
37
Quina Nelinho
37
16
1240
2
1
4
0
44
Torres Luis
20
2
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomez Alexi
31
9
217
0
0
2
0
20
Gomez Ray
30
19
1081
1
1
2
0
5
Meza Jose
19
4
169
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
19
603
0
1
0
0
27
Perez Garcia Matias
40
21
1124
2
2
3
0
6
Rojas Alfredo
33
4
132
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
31
2591
0
2
8
1
38
Villar Edu
20
7
492
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
24
612
2
0
1
0
9
Cano Lucas
29
33
2435
16
0
5
1
28
Deza Jean
31
11
582
2
0
1
0
19
Huaccha Ronal
30
31
1436
4
2
0
0
10
Lliuya Marcos
32
34
2910
3
7
1
0
23
Mendoza Suarez Cristian Joel
21
1
1
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
31
2238
3
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Pinto Joel
44
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
1
90
0
0
1
0
4
Guti
33
1
90
0
0
0
0
3
Minaya Diego
34
1
90
0
0
0
0
24
Perez Angel
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomez Ray
30
1
86
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
1
4
0
0
0
0
27
Perez Garcia Matias
40
1
80
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
1
11
0
0
0
0
9
Cano Lucas
29
1
87
0
0
0
0
19
Huaccha Ronal
30
1
11
0
0
0
0
10
Lliuya Marcos
32
1
90
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ccorahua Aldair
23
4
311
0
0
0
0
88
Pinto Joel
44
21
1850
0
0
0
0
12
Rabines Maximo
31
6
540
0
0
1
0
1
Rossi Jesus
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
33
2869
2
2
8
0
14
Barreda Juan
31
6
427
0
0
1
0
16
Cumbicus Jhan
23
4
324
0
0
3
0
15
Garro Sanchez Luis Fernando
28
24
1538
0
0
3
0
4
Guti
33
23
2026
0
0
8
0
3
Minaya Diego
34
18
1510
1
0
3
0
33
Otavio Gut
28
19
1452
0
1
5
0
24
Perez Angel
35
25
1664
1
1
6
1
37
Quina Nelinho
37
16
1240
2
1
4
0
44
Torres Luis
20
2
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomez Alexi
31
9
217
0
0
2
0
20
Gomez Ray
30
20
1167
1
1
2
0
30
Martinez Juan
19
0
0
0
0
0
0
5
Meza Jose
19
4
169
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
20
607
0
1
0
0
27
Perez Garcia Matias
40
22
1204
2
2
3
0
6
Rojas Alfredo
33
4
132
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
32
2681
0
2
8
1
38
Villar Edu
20
7
492
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
25
623
2
0
1
0
9
Cano Lucas
29
34
2522
16
0
5
1
28
Deza Jean
31
11
582
2
0
1
0
19
Huaccha Ronal
30
32
1447
4
2
0
0
29
Jimenez Carlos
26
0
0
0
0
0
0
10
Lliuya Marcos
32
35
3000
3
7
1
0
23
Mendoza Suarez Cristian Joel
21
1
1
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
32
2318
3
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
63