Bóng đá, Ý: Spezia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Spezia
Sân vận động:
Stadio Alberto Picco
Sức chứa:
11 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
9
810
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
18
1
2
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
4
359
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
13
1102
3
0
4
0
55
Hristov Petko
25
10
900
2
0
2
0
37
Mateju Ales
28
12
1080
0
1
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
7
447
0
0
2
0
32
Vignali Luca
28
12
765
0
0
3
1
2
Wisniewski Przemyslaw
26
10
726
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
5
257
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
9
559
0
1
2
0
36
Candelari Pietro
19
9
305
0
0
1
0
29
Cassata Francesco
27
11
606
0
1
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
5
116
0
0
1
0
5
Esposito Salvatore
24
13
1091
3
6
4
0
80
Kouda Rachid
22
1
13
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
12
731
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colak Antonio
31
8
244
1
1
0
0
20
Di Serio Giuseppe
23
12
627
1
2
4
0
7
Elia Salvatore
25
10
615
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
11
711
6
0
2
0
11
Falcinelli Diego
33
9
258
0
0
1
0
27
Soleri Edoardo
27
13
606
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
1
90
0
0
1
0
55
Hristov Petko
25
1
4
0
0
0
0
37
Mateju Ales
28
1
90
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
1
90
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
1
87
0
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
1
72
0
0
0
0
36
Candelari Pietro
19
1
78
1
1
0
0
5
Esposito Salvatore
24
1
90
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Di Serio Giuseppe
23
1
19
0
0
0
0
7
Elia Salvatore
25
1
13
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
1
13
0
0
0
0
11
Falcinelli Diego
33
1
72
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
27
1
78
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
9
810
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
18
1
2
0
0
0
0
95
Mosti Nicola
18
0
0
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benvenuto Mattia
19
0
0
0
0
0
0
77
Bertola Nicolo
21
14
1192
3
0
5
0
4
Ferrer Salva
26
0
0
0
0
0
0
65
Giorgeschi Simone
20
0
0
0
0
0
0
55
Hristov Petko
25
11
904
2
0
2
0
37
Mateju Ales
28
13
1170
0
1
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
7
447
0
0
2
0
4
Salvador Ferrer
26
0
0
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
13
855
0
0
3
1
2
Wisniewski Przemyslaw
26
11
816
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
6
344
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
10
631
0
1
2
0
36
Candelari Pietro
19
10
383
1
1
1
0
29
Cassata Francesco
27
11
606
0
1
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
5
116
0
0
1
0
82
Djankpata Halid
19
0
0
0
0
0
0
5
Esposito Salvatore
24
14
1181
3
6
4
0
80
Kouda Rachid
22
1
13
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
13
750
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colak Antonio
31
8
244
1
1
0
0
20
Di Serio Giuseppe
23
13
646
1
2
4
0
7
Elia Salvatore
25
11
628
0
0
2
0
9
Esposito Francesco Pio
19
12
724
6
0
2
0
11
Falcinelli Diego
33
10
330
0
0
1
0
27
Soleri Edoardo
27
14
684
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
53