Bóng đá, Scotland: Spartans trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Spartans
Sân vận động:
Ainslie Park
(Edinburgh)
Sức chứa:
3 612
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
29
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
33
12
991
0
0
1
0
15
Sonkur Ayrton
26
12
1080
0
0
0
0
2
Watson Kieran
25
12
825
1
0
2
0
44
Watson Paul
33
11
990
2
0
0
0
4
Waugh Kevin
26
8
409
0
0
0
1
22
Whittaker Rory
17
8
177
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
33
13
1113
0
0
2
0
14
Denholm Danny
34
5
238
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
27
12
843
0
0
1
0
8
Hunter Lewis
27
13
754
0
0
5
0
10
Ritchie Hamish
27
7
371
1
0
0
0
6
Scott Aaron
27
6
251
0
0
1
0
18
Walls Brogan
20
13
597
1
2
5
0
33
Whyte Bradley
24
11
966
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Henderson Blair
30
13
1089
5
2
2
0
11
Russell Cameron
26
9
717
3
1
2
0
29
Stowe Mark
25
8
286
1
1
0
0
17
Wylie Archie
17
2
12
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
29
5
450
0
0
0
0
21
Heraghty Jacques
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
33
6
487
0
0
1
0
16
Geaney Niall
?
1
3
0
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
26
6
540
0
0
0
0
2
Watson Kieran
25
6
460
0
0
2
0
44
Watson Paul
33
6
516
0
0
2
0
4
Waugh Kevin
26
1
90
0
0
0
0
22
Whittaker Rory
17
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
33
5
319
0
0
1
0
14
Denholm Danny
34
5
145
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
27
6
479
1
0
0
0
8
Hunter Lewis
27
6
540
0
0
0
0
10
Ritchie Hamish
27
2
54
0
0
0
0
6
Scott Aaron
27
1
7
0
0
0
0
18
Walls Brogan
20
5
250
0
0
0
0
33
Whyte Bradley
24
6
506
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Henderson Blair
30
6
509
3
0
0
0
11
Russell Cameron
26
6
450
3
0
1
0
29
Stowe Mark
25
1
31
0
0
0
0
17
Wylie Archie
17
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
29
17
1530
0
0
0
0
21
Heraghty Jacques
22
1
90
0
0
0
0
21
Meek Adam
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
33
18
1478
0
0
2
0
16
Geaney Niall
?
1
3
0
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
26
18
1620
0
0
0
0
2
Watson Kieran
25
18
1285
1
0
4
0
44
Watson Paul
33
17
1506
2
0
2
0
4
Waugh Kevin
26
9
499
0
0
0
1
22
Whittaker Rory
17
9
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
33
18
1432
0
0
3
0
16
Cunningham Jake
?
0
0
0
0
0
0
14
Denholm Danny
34
10
383
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
27
18
1322
1
0
1
0
8
Hunter Lewis
27
19
1294
0
0
5
0
10
Ritchie Hamish
27
9
425
1
0
0
0
6
Scott Aaron
27
7
258
0
0
1
0
18
Walls Brogan
20
18
847
1
2
5
0
33
Whyte Bradley
24
17
1472
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Henderson Blair
30
19
1598
8
2
2
0
11
Russell Cameron
26
15
1167
6
1
3
0
29
Stowe Mark
25
9
317
1
1
0
0
17
Wylie Archie
17
3
23
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60