Bóng đá, Scotland: Spartans Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Spartans Nữ
Sân vận động:
Ainslie Park
(Edinburgh)
Sức chứa:
3 612
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Thomson Emma
17
4
315
0
0
0
0
1
Yates Alicia
21
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Browning Tegan
20
13
916
0
0
1
0
6
Douglas Ronaigh
26
13
942
0
0
1
0
8
Foote Rebecca
27
13
923
0
0
0
0
5
McCafferty Robyn
21
11
941
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beaton-Hill Ella
16
10
305
0
0
0
0
19
Chomczuk Olivia
17
10
652
1
2
0
0
3
Clelland Sarah
27
11
873
0
0
0
0
17
Davies Eilidh
20
9
392
0
0
0
0
20
Fraser Kate
16
10
900
1
1
2
0
24
Johnstone Abbie
16
3
39
0
0
0
0
10
Jordan Hannah
20
13
1140
8
1
0
0
12
Rennie Erin
21
12
1066
3
1
2
0
14
Reynolds Tegan
24
6
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Aimee
20
8
457
0
3
1
0
11
Bates Mya
19
1
16
0
0
0
0
7
Chuter Keira
19
13
849
1
1
1
0
18
Corey Cerys
?
8
107
0
0
0
0
16
McKenna Cacee
?
11
826
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Thomson Emma
17
4
315
0
0
0
0
1
Yates Alicia
21
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Browning Tegan
20
13
916
0
0
1
0
6
Douglas Ronaigh
26
13
942
0
0
1
0
8
Foote Rebecca
27
13
923
0
0
0
0
5
McCafferty Robyn
21
11
941
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beaton-Hill Ella
16
10
305
0
0
0
0
19
Chomczuk Olivia
17
10
652
1
2
0
0
3
Clelland Sarah
27
11
873
0
0
0
0
17
Davies Eilidh
20
9
392
0
0
0
0
20
Fraser Kate
16
10
900
1
1
2
0
24
Johnstone Abbie
16
3
39
0
0
0
0
10
Jordan Hannah
20
13
1140
8
1
0
0
21
Low Angel
?
0
0
0
0
0
0
12
Rennie Erin
21
12
1066
3
1
2
0
14
Reynolds Tegan
24
6
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Aimee
20
8
457
0
3
1
0
11
Bates Mya
19
1
16
0
0
0
0
7
Chuter Keira
19
13
849
1
1
1
0
18
Corey Cerys
?
8
107
0
0
0
0
16
McKenna Cacee
?
11
826
0
1
1
0