Bóng đá, Bulgaria: Spartak Varna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Spartak Varna
Sân vận động:
Stadion Spartak
(Varna)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Velichkov Martin
25
14
1246
0
0
3
0
89
Videnov Nikola
22
2
105
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Dimitrov Radoslav
36
12
470
0
0
3
0
44
Granchov Angel
32
14
1216
0
0
5
0
3
Juric-Petrasilo Mateo
19
12
863
0
0
4
0
21
Konate Pa
30
12
817
0
0
2
0
77
Marinov Lyuboslav
20
1
7
0
0
0
0
4
Prce Franjo
28
12
1055
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baurenski Yoan
23
12
887
0
1
4
0
7
Berna
22
13
316
1
0
3
1
14
Ivey Belgrave Romeesh Nathaniel
30
14
1177
1
2
6
0
8
Lesniak Filip
28
15
1328
0
1
2
0
17
Marinov Tsvetoslav
19
2
8
0
0
0
0
11
Mitev Viktor
32
13
638
0
0
2
0
6
Tsvetkov Aleksandr
34
15
1170
0
2
3
0
39
Vutov Antonio
28
14
941
3
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahmedov Ahmed
29
15
1310
10
3
1
0
99
Halachev Daniel
19
5
8
0
0
0
0
16
Ilic Christian
28
15
1222
1
0
3
0
18
Ivanov Daniel
22
1
6
0
0
1
0
9
Rivollier Franck
23
10
115
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
49
Tsvetanov Ivan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Velichkov Martin
25
14
1246
0
0
3
0
89
Videnov Nikola
22
2
105
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Dimitrov Radoslav
36
12
470
0
0
3
0
44
Granchov Angel
32
14
1216
0
0
5
0
3
Juric-Petrasilo Mateo
19
12
863
0
0
4
0
21
Konate Pa
30
12
817
0
0
2
0
77
Marinov Lyuboslav
20
1
7
0
0
0
0
4
Prce Franjo
28
12
1055
0
0
3
0
22
Stefanov Stefan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baurenski Yoan
23
12
887
0
1
4
0
7
Berna
22
13
316
1
0
3
1
14
Ivey Belgrave Romeesh Nathaniel
30
14
1177
1
2
6
0
19
Kurbanov Kristiyan
19
0
0
0
0
0
0
8
Lesniak Filip
28
15
1328
0
1
2
0
17
Marinov Tsvetoslav
19
2
8
0
0
0
0
11
Mitev Viktor
32
13
638
0
0
2
0
28
Nachev Daniel
21
0
0
0
0
0
0
19
Truvilion Dakaray Troy
19
0
0
0
0
0
0
6
Tsvetkov Aleksandr
34
15
1170
0
2
3
0
39
Vutov Antonio
28
14
941
3
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahmedov Ahmed
29
15
1310
10
3
1
0
77
Aleksandrov Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
99
Halachev Daniel
19
5
8
0
0
0
0
16
Ilic Christian
28
15
1222
1
0
3
0
18
Ivanov Daniel
22
1
6
0
0
1
0
9
Mehmed Mehmed
26
0
0
0
0
0
0
9
Rivollier Franck
23
10
115
0
0
1
0
22
Yanchev Alexander
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
49
Tsvetanov Ivan
57