Bóng đá, Slovakia: Trnava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Trnava
Sân vận động:
City Arena Trnava
(Trnava)
Sức chứa:
19 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
13
1170
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
14
1164
0
1
1
0
3
Jureskin Roko
24
4
291
0
0
1
0
29
Mikovic Martin
34
9
761
1
2
1
0
12
Nikolaou Thomas
23
2
59
0
0
0
0
2
Stetina Lukas
33
4
326
1
0
0
0
18
Sulek Martin
26
6
237
0
0
2
0
33
Twardzik Filip
31
2
43
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
12
1039
0
0
2
0
80
Zeljkovic Adrian
22
14
1215
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
3
110
0
0
0
0
8
Corryn Milan
25
6
189
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
13
999
4
1
0
0
21
Karhan Patrick
21
3
3
0
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
11
811
2
1
5
0
27
Kubista Vojtech
31
4
151
0
0
1
0
97
Ofori Kelvin
23
10
630
6
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
11
717
2
2
5
0
52
Sabo Erik
33
12
787
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
10
697
1
1
0
0
57
Duris Michal
36
14
1076
2
4
5
0
17
Paur Jakub
32
7
375
0
0
0
0
7
Pich Robert
36
14
482
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
1
90
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
2
136
0
0
0
0
29
Mikovic Martin
34
1
90
0
0
1
0
12
Nikolaou Thomas
23
1
90
0
0
0
0
18
Sulek Martin
26
2
135
0
0
1
0
33
Twardzik Filip
31
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corryn Milan
25
2
91
1
0
0
0
23
Daniel Erik
32
2
123
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
2
171
0
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
2
136
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
90
0
0
0
0
97
Ofori Kelvin
23
3
124
1
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
3
135
1
0
0
0
52
Sabo Erik
33
1
46
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
1
90
1
0
0
0
22
Bukovsky David
17
1
45
0
0
0
0
57
Duris Michal
36
3
136
2
0
0
0
17
Paur Jakub
32
2
13
3
0
0
0
7
Pich Robert
36
3
103
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
4
390
0
0
0
0
29
Mikovic Martin
34
4
361
0
2
0
0
2
Stetina Lukas
33
1
53
0
0
0
0
33
Twardzik Filip
31
2
180
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
3
161
0
0
0
0
80
Zeljkovic Adrian
22
4
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
4
188
0
1
0
0
8
Corryn Milan
25
3
77
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
1
5
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
1
5
1
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
2
89
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
2
55
0
0
1
0
6
Prochazka Roman
35
4
288
0
0
1
0
52
Sabo Erik
33
1
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
4
362
1
1
0
0
57
Duris Michal
36
4
375
5
0
1
0
17
Paur Jakub
32
4
127
0
0
1
0
7
Pich Robert
36
4
145
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
18
1650
0
0
1
0
31
Rusov Dobrivoj
31
0
0
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Daniel Tobias
16
0
0
0
0
0
0
4
Holik Libor
26
20
1690
0
1
1
0
3
Jureskin Roko
24
4
291
0
0
1
0
29
Mikovic Martin
34
14
1212
1
4
2
0
12
Nikolaou Thomas
23
3
149
0
0
0
0
2
Stetina Lukas
33
5
379
1
0
0
0
18
Sulek Martin
26
8
372
0
0
3
0
33
Twardzik Filip
31
5
233
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
15
1200
0
0
2
0
80
Zeljkovic Adrian
22
18
1591
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
7
298
0
1
0
0
28
Bukata Martin
31
0
0
0
0
0
0
8
Corryn Milan
25
11
357
1
0
0
0
23
Daniel Erik
32
16
1127
4
1
0
0
21
Karhan Patrick
21
6
179
1
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
15
1036
2
1
5
0
27
Kubista Vojtech
31
7
296
0
0
2
0
97
Ofori Kelvin
23
13
754
7
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
18
1140
3
2
6
0
52
Sabo Erik
33
14
932
0
0
3
0
77
Trello Filip
17
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
15
1149
3
2
0
0
22
Bukovsky David
17
1
45
0
0
0
0
57
Duris Michal
36
21
1587
9
4
6
0
17
Paur Jakub
32
13
515
3
0
1
0
7
Pich Robert
36
21
730
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42