Bóng đá: Sparta Selemet - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Sparta Selemet
Sân vận động:
Stadionul Suruceni
(Suruceni)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Owusu Andrews
24
7
624
0
0
2
1
1
Virlan Daniel
19
7
545
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonsu Nicholas
23
12
1006
0
0
1
0
14
Ocante Toto
21
12
1080
1
0
4
0
9
Rotaru Cristian
18
12
816
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Rashid
24
8
637
2
0
3
0
37
Boghiu Marin
18
1
3
0
0
0
0
25
Chibueze Izuogu
19
4
317
0
0
2
0
15
Dublan Sane
21
5
167
0
0
1
0
18
Harb Ruslan
18
5
132
0
0
0
0
11
Kangwanda Albert
25
8
689
0
0
0
0
99
Pascaluta Cristian
19
9
636
0
0
0
0
17
Pereira Anilsio
24
3
141
0
0
1
0
5
Sosnovschi Andrei
18
11
988
0
0
4
1
77
Turcan Serghei
20
10
444
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chicu Ciprian
19
2
109
0
0
0
0
7
Damascan Ilie
29
13
751
1
0
0
0
10
Dedov Alexandru
35
11
900
0
0
2
1
90
Etouga Franck
23
4
305
0
0
1
0
21
Oppong Isaac
21
12
1056
7
0
2
0
20
Sidorenco Eugen
35
8
524
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Owusu Andrews
24
7
624
0
0
2
1
1
Virlan Daniel
19
7
545
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonsu Nicholas
23
12
1006
0
0
1
0
14
Ocante Toto
21
12
1080
1
0
4
0
9
Rotaru Cristian
18
12
816
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Rashid
24
8
637
2
0
3
0
37
Boghiu Marin
18
1
3
0
0
0
0
25
Chibueze Izuogu
19
4
317
0
0
2
0
15
Dublan Sane
21
5
167
0
0
1
0
18
Harb Ruslan
18
5
132
0
0
0
0
11
Kangwanda Albert
25
8
689
0
0
0
0
99
Pascaluta Cristian
19
9
636
0
0
0
0
17
Pereira Anilsio
24
3
141
0
0
1
0
5
Sosnovschi Andrei
18
11
988
0
0
4
1
77
Turcan Serghei
20
10
444
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chicu Ciprian
19
2
109
0
0
0
0
2
Cotoman Vasile
?
0
0
0
0
0
0
7
Damascan Ilie
29
13
751
1
0
0
0
10
Dedov Alexandru
35
11
900
0
0
2
1
90
Etouga Franck
23
4
305
0
0
1
0
21
Oppong Isaac
21
12
1056
7
0
2
0
20
Sidorenco Eugen
35
8
524
0
0
1
0