Bóng đá, Hà Lan: Sparta Rotterdam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakari Said
30
6
408
0
0
0
0
4
Eerdhuijzen Mike
24
11
967
0
0
3
1
14
Meissen Rick
22
9
536
0
0
1
0
3
Quintero Teo
25
4
333
1
0
0
0
2
Reith Boyd
25
10
762
0
0
1
0
3
Young Marvin
19
5
311
0
0
1
0
5
van der Kust Djevencio
23
11
905
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
7
425
0
2
0
0
6
Clement Pelle
28
12
899
2
1
4
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
11
548
0
1
1
0
5
Kleijn Mike
19
4
84
0
0
0
0
18
Metinho
21
9
310
0
0
3
0
17
Mito Shunsuke
22
10
264
1
0
0
0
Nassoh Mohamed
21
12
949
1
1
0
0
10
Verschueren Arno
27
12
1005
0
1
1
0
21
de Guzman Jonathan
Chấn thương
37
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brym Charles-Andreas
26
9
282
0
1
0
0
7
Kayky
21
4
101
0
0
0
0
9
Lauritsen Tobias
27
11
793
3
1
0
0
11
Neghli Camiel
23
12
891
4
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
4
23
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakari Said
30
1
120
0
0
0
0
14
Meissen Rick
22
1
120
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
1
120
0
0
1
0
5
van der Kust Djevencio
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
1
79
0
0
0
0
6
Clement Pelle
28
1
31
0
0
0
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
1
42
0
0
0
0
18
Metinho
21
1
63
0
0
1
0
17
Mito Shunsuke
22
1
90
0
0
0
0
Nassoh Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
10
Verschueren Arno
27
1
58
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bais Aymane
18
1
31
2
0
0
0
Brym Charles-Andreas
26
1
64
2
0
0
0
9
Lauritsen Tobias
27
1
57
0
0
0
0
11
Neghli Camiel
23
1
63
0
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
1
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
13
1200
0
0
1
0
30
Reitmaier Kaylen
20
0
0
0
0
0
0
1
Schoonderwaldt Youri
24
0
0
0
0
0
0
Tevreden Dylan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakari Said
30
7
528
0
0
0
0
4
Eerdhuijzen Mike
24
11
967
0
0
3
1
14
Meissen Rick
22
10
656
0
0
1
0
3
Quintero Teo
25
4
333
1
0
0
0
2
Reith Boyd
25
10
762
0
0
1
0
12
Rosanas Moragas Sergi
23
0
0
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
6
431
0
0
2
0
3
de Ligt Max
20
0
0
0
0
0
0
30
van Aanholt Patrick
34
0
0
0
0
0
0
5
van der Kust Djevencio
23
12
1025
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
8
504
0
2
0
0
6
Clement Pelle
28
13
930
2
1
4
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
12
590
0
1
1
0
5
Kleijn Mike
19
4
84
0
0
0
0
18
Metinho
21
10
373
0
0
4
0
17
Mito Shunsuke
22
11
354
1
0
0
0
Nassoh Mohamed
21
13
1039
1
1
0
0
10
Triep Jorn
19
0
0
0
0
0
0
10
Verschueren Arno
27
13
1063
1
1
1
0
21
de Guzman Jonathan
Chấn thương
37
1
36
0
0
0
0
10
el Dahri Hamza
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bais Aymane
18
1
31
2
0
0
0
Brym Charles-Andreas
26
10
346
2
1
0
0
7
Kayky
21
4
101
0
0
0
0
9
Lauritsen Tobias
27
12
850
3
1
0
0
11
Neghli Camiel
23
13
954
4
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
5
81
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51