Bóng đá, Cộng hòa Séc: Sparta Prague B Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sparta Prague B Nữ
Sân vận động:
Stadión SK Prosek
(Prague)
Sức chứa:
920
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bryscejnova Nicole Marie
18
4
360
0
0
0
0
32
Kozurikova Zuzana
18
1
90
0
0
0
0
29
Urbancova Eliska
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
11
975
3
0
0
0
15
Jakubu Radka
?
9
655
3
0
0
0
17
Kavalova Natalie
25
9
681
1
0
0
0
12
Netusilova Josefa
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Keresova Sara
16
6
540
1
0
0
0
8
Pajunkova Nikola
?
11
830
3
0
1
0
11
Strakova Sara
18
6
390
3
0
0
0
5
Svobodova Aneta
19
10
767
1
0
0
0
18
Truksova Eliska
17
11
752
1
0
0
0
19
Zomberova Adela
?
8
525
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Duchackova Klara
20
7
574
2
0
1
0
19
Havalec Victoria
16
4
283
3
0
0
0
9
Hoffmann Berenika
19
6
109
0
0
0
0
5
Matuskova Kristyna
19
1
6
0
0
0
0
14
Motyckova Adela
23
9
706
2
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
3
157
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bryscejnova Nicole Marie
18
4
360
0
0
0
0
30
Harantova Nikola
?
0
0
0
0
0
0
32
Kozurikova Zuzana
18
1
90
0
0
0
0
1
Rajsnerova Kristyna
15
0
0
0
0
0
0
29
Urbancova Eliska
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
11
975
3
0
0
0
15
Jakubu Radka
?
9
655
3
0
0
0
17
Kavalova Natalie
25
9
681
1
0
0
0
12
Netusilova Josefa
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Keresova Sara
16
6
540
1
0
0
0
8
Pajunkova Nikola
?
11
830
3
0
1
0
11
Strakova Sara
18
6
390
3
0
0
0
5
Svobodova Aneta
19
10
767
1
0
0
0
18
Truksova Eliska
17
11
752
1
0
0
0
19
Zomberova Adela
?
8
525
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Duchackova Klara
20
7
574
2
0
1
0
19
Havalec Victoria
16
4
283
3
0
0
0
9
Hoffmann Berenika
19
6
109
0
0
0
0
5
Matuskova Kristyna
19
1
6
0
0
0
0
14
Motyckova Adela
23
9
706
2
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
3
157
2
0
0
0