Bóng đá, Hà Lan: Sparta Nijkerk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sparta Nijkerk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Swaneveld Mathijs
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caldenhoven Ruben
?
1
3
0
0
0
0
3
Huizing Raymond
23
1
90
0
0
0
0
4
Makizodila Janic
30
2
90
1
0
0
0
14
Van Dijk Thomas
22
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakkenes Roy
34
2
83
2
0
0
0
18
Hugo Kiyjano
22
1
8
0
0
0
0
7
Ibrahim Christos
22
1
90
1
0
0
0
6
Krant Sam
26
1
40
0
0
0
0
5
de Laat Wesley
30
1
83
0
0
0
0
20
van der Linde Victor
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhout Mounir
?
2
7
1
0
0
0
23
Fonville Tyrone
29
2
90
3
0
0
0
19
Nsingi Franslyn
23
2
8
2
0
0
0
49
Sterling Kevin
33
1
51
0
0
1
0
11
el Ghazouani Omar
26
3
84
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speelziek Eric
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bouwman Ischa
21
0
0
0
0
0
0
1
Swaneveld Mathijs
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyasi Chima
22
0
0
0
0
0
0
22
Caldenhoven Ruben
?
1
3
0
0
0
0
3
Huizing Raymond
23
1
90
0
0
0
0
4
Makizodila Janic
30
2
90
1
0
0
0
14
Van Dijk Thomas
22
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakkenes Roy
34
2
83
2
0
0
0
8
Buitenhuis Jesse
28
0
0
0
0
0
0
2
Geurtsen Jerry
29
0
0
0
0
0
0
18
Hugo Kiyjano
22
1
8
0
0
0
0
7
Ibrahim Christos
22
1
90
1
0
0
0
6
Krant Sam
26
1
40
0
0
0
0
5
de Laat Wesley
30
1
83
0
0
0
0
20
van der Linde Victor
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhout Mounir
?
2
7
1
0
0
0
8
El Haddouti Morad
26
0
0
0
0
0
0
23
Fonville Tyrone
29
2
90
3
0
0
0
21
Fransberg Stefano
20
0
0
0
0
0
0
19
Nsingi Franslyn
23
2
8
2
0
0
0
49
Sterling Kevin
33
1
51
0
0
1
0
11
el Ghazouani Omar
26
3
84
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speelziek Eric
28