Bóng đá: Spal - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Spal
Sân vận động:
Stadio Paolo Mazza
Sức chứa:
25 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galeotti Cesare
22
2
180
0
0
0
0
1
Melgrati Riccardo
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
10
858
2
0
3
0
21
Bachini Matteo
29
1
90
0
0
0
0
26
Bassoli Alessandro
34
10
809
0
0
2
0
3
Bruscagin Matteo
35
11
770
0
0
3
1
28
Calapai Luca
31
10
824
0
0
2
0
19
Mignanelli Daniele
31
13
1170
2
0
2
0
Ntenda Jean-Claude
22
4
88
0
0
0
0
13
Polito Vincenzo
25
6
67
0
0
1
0
16
Sottini Edoardo
22
7
522
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Awua Theophilus
26
11
695
1
0
2
0
80
Buchel Marcel
33
10
566
0
0
5
0
8
El Kaddouri Omar
34
5
194
0
0
1
0
90
Kane Ladji
19
4
36
0
0
0
0
29
Nador Steven
22
11
709
0
0
3
0
10
Radrezza Igor
31
13
710
1
0
2
0
20
Zammarini Roberto
28
15
1325
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antenucci Mirko
40
15
886
5
0
2
0
77
Bidaoui Soufiane
34
12
320
1
0
2
1
Camelio Umberto
18
2
16
0
0
0
0
33
D'Orazio Ludovico
24
13
977
0
0
3
0
27
Karlsson Magnus Ottar
27
10
641
2
0
2
0
11
Rao Emanuele
18
15
1102
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galeotti Cesare
22
2
180
0
0
0
0
1
Melgrati Riccardo
30
13
1170
0
0
2
0
22
Meneghetti Marco
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
10
858
2
0
3
0
21
Bachini Matteo
29
1
90
0
0
0
0
26
Bassoli Alessandro
34
10
809
0
0
2
0
3
Bruscagin Matteo
35
11
770
0
0
3
1
28
Calapai Luca
31
10
824
0
0
2
0
17
Iglio Giuseppe
23
0
0
0
0
0
0
19
Mignanelli Daniele
31
13
1170
2
0
2
0
Ntenda Jean-Claude
22
4
88
0
0
0
0
13
Polito Vincenzo
25
6
67
0
0
1
0
94
Roda Alex
16
0
0
0
0
0
0
15
Saiani Filippo
19
0
0
0
0
0
0
16
Sottini Edoardo
22
7
522
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Antonciuc Cristian
18
0
0
0
0
0
0
5
Awua Theophilus
26
11
695
1
0
2
0
27
Boccia Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
80
Buchel Marcel
33
10
566
0
0
5
0
8
El Kaddouri Omar
34
5
194
0
0
1
0
90
Kane Ladji
19
4
36
0
0
0
0
29
Nador Steven
22
11
709
0
0
3
0
10
Radrezza Igor
31
13
710
1
0
2
0
20
Zammarini Roberto
28
15
1325
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Angeletti Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
7
Antenucci Mirko
40
15
886
5
0
2
0
77
Bidaoui Soufiane
34
12
320
1
0
2
1
Camelio Umberto
18
2
16
0
0
0
0
92
Cecchinato Leroy
17
0
0
0
0
0
0
33
D'Orazio Ludovico
24
13
977
0
0
3
0
27
Karlsson Magnus Ottar
27
10
641
2
0
2
0
11
Rao Emanuele
18
15
1102
4
0
1
0
95
Tarolli Simone
17
0
0
0
0
0
0