Bóng đá, châu Âu: Tây Ban Nha U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Tây Ban Nha U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Anna
16
1
90
0
0
0
0
13
Ayats Ariadna
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alba Noa
16
2
121
0
0
0
0
4
Fernandez Silvia
16
2
150
0
0
1
0
2
Zuazo Raquel
16
2
86
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carvajal Maria
16
3
235
2
0
0
0
20
Chacon Carlota
15
3
216
2
1
0
0
8
Gomez Celia
22
3
168
0
0
0
0
6
Saenz Daniela
16
2
81
0
0
0
0
14
Serrano Avril
15
1
24
0
0
0
0
5
Torres Julia
?
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barrios Xenia
16
2
37
0
0
0
0
12
Fernandez Aliza
15
2
60
0
0
0
0
3
Fernandez Iraia
15
3
190
0
2
0
0
9
Indias Claudia
16
3
270
1
0
0
0
11
Quer Anna
16
3
217
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenio Gonzalo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Anna
16
1
90
0
0
0
0
13
Ayats Ariadna
?
2
180
0
0
0
0
1
Llopis Anna
16
0
0
0
0
0
0
1
Lopez Laia
17
0
0
0
0
0
0
21
Martin Amor
16
0
0
0
0
0
0
13
Vega Ziara
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agirrezabala Aiara
16
0
0
0
0
0
0
7
Alba Noa
16
2
121
0
0
0
0
5
Amaya
17
0
0
0
0
0
0
4
De La Cuerda Claudia
17
0
0
0
0
0
0
4
Fernandez Silvia
16
2
150
0
0
1
0
2
Gonzalez Martina
16
0
0
0
0
0
0
3
Vazquez Elena
17
0
0
0
0
0
0
2
Zuazo Raquel
16
2
86
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carmona Nerea
19
0
0
0
0
0
0
16
Carvajal Maria
16
3
235
2
0
0
0
20
Chacon Carlota
15
3
216
2
1
0
0
6
Cubo Lorena
17
0
0
0
0
0
0
11
Dorado Irune
16
0
0
0
0
0
0
8
Gomez Ainoa
17
0
0
0
0
0
0
8
Gomez Celia
22
3
168
0
0
0
0
6
Saenz Daniela
16
2
81
0
0
0
0
16
Serrajordi Clara
16
0
0
0
0
0
0
14
Serrano Avril
15
1
24
0
0
0
0
5
Torres Julia
?
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
?
0
0
0
0
0
0
18
Barrios Xenia
16
2
37
0
0
0
0
19
Cerrato Alba
17
0
0
0
0
0
0
10
Comendador Paula
17
0
0
0
0
0
0
20
Escot Natalia
17
0
0
0
0
0
0
12
Fernandez Aliza
15
2
60
0
0
0
0
3
Fernandez Iraia
15
3
190
0
2
0
0
9
Indias Claudia
16
3
270
1
0
0
0
17
Moreno Emma
17
0
0
0
0
0
0
7
Ortega Noa
17
0
0
0
0
0
0
11
Quer Anna
16
3
217
1
1
0
0
18
Santiago Garrido Iris Ashley
17
0
0
0
0
0
0
9
Segura Celia
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenio Gonzalo
48