Bóng đá, châu Âu: Tây Ban Nha Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Tây Ban Nha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
2
180
0
0
0
0
1
Misa
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleixandri Lopez Laia
24
5
351
0
0
1
0
2
Batlle Ona
25
4
355
0
1
0
0
18
Carmona Olga
24
4
271
0
1
1
0
16
Codina Laia
24
3
142
0
0
0
0
5
Hernandez Oihane
24
4
185
0
0
0
0
20
Mendez Maria
23
4
260
1
0
0
0
4
Paredes Irene
33
5
430
1
2
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
5
236
1
1
1
0
6
Bonmati Aitana
26
2
180
2
0
0
0
12
Guijarro Patricia
26
2
118
0
0
0
0
19
Lopez Vicky
18
2
56
0
0
0
0
11
Putellas Alexia
30
6
447
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caldentey Mariona
28
5
335
2
1
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
5
279
1
1
0
0
10
Hermoso Jenifer
34
6
334
3
1
0
0
15
Navarro Eva
23
4
199
0
0
0
0
9
Paralluelo Salma
21
5
337
3
0
0
0
21
Redondo Alba
28
2
29
0
0
0
0
7
del Castillo Athenea
24
6
399
0
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montserrat Tome
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
6
555
0
0
2
0
1
Misa
25
1
16
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleixandri Lopez Laia
24
6
477
0
0
1
0
2
Batlle Ona
25
6
570
0
0
0
0
18
Carmona Olga
24
6
325
0
0
0
0
16
Codina Laia
24
4
295
0
0
0
0
5
Hernandez Oihane
24
4
194
0
0
0
0
4
Paredes Irene
33
4
352
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
6
377
0
0
1
0
6
Bonmati Aitana
26
6
512
1
1
0
0
12
Guijarro Patricia
26
6
257
0
0
1
0
11
Putellas Alexia
30
6
359
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caldentey Mariona
28
6
454
1
1
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
4
107
0
0
0
0
10
Hermoso Jenifer
34
5
318
1
0
0
0
15
Navarro Eva
23
3
135
0
0
0
0
9
Paralluelo Salma
21
6
525
1
2
0
0
21
Redondo Alba
28
1
56
0
0
0
0
7
del Castillo Athenea
24
6
412
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montserrat Tome
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
8
735
0
0
2
0
22
Lete Elene
22
0
0
0
0
0
0
1
Misa
25
5
376
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleixandri Lopez Laia
24
11
828
0
0
2
0
2
Batlle Ona
25
10
925
0
1
0
0
18
Carmona Olga
24
10
596
0
1
1
0
16
Codina Laia
24
7
437
0
0
0
0
5
Hernandez Oihane
24
8
379
0
0
0
0
20
Mendez Maria
23
4
260
1
0
0
0
4
Paredes Irene
33
9
782
2
2
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
11
613
1
1
2
0
6
Bonmati Aitana
26
8
692
3
1
0
0
12
Guijarro Patricia
26
8
375
0
0
1
0
19
Lopez Vicky
18
2
56
0
0
0
0
11
Putellas Alexia
30
12
806
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caldentey Mariona
28
11
789
3
2
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
9
386
1
1
0
0
10
Hermoso Jenifer
34
11
652
4
1
0
0
15
Navarro Eva
23
7
334
0
0
0
0
9
Paralluelo Salma
21
11
862
4
2
0
0
21
Redondo Alba
28
3
85
0
0
0
0
7
del Castillo Athenea
24
12
811
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montserrat Tome
42