Bóng đá, châu Âu: Tây Ban Nha U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Tây Ban Nha U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gonzalez Manuel
17
1
67
0
0
0
1
1
Jimenez Raul
18
3
202
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguado Diego
17
2
75
0
0
0
0
2
Buba Aboubacar
17
2
176
0
0
0
0
5
Cuenca Andres
17
3
270
0
0
0
0
16
Fortea Jesus
17
2
95
0
0
1
0
4
Martin Jon
18
3
243
0
0
0
0
14
Merino Izan
18
2
136
0
0
0
0
3
Munoz Daniel
18
3
197
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Guille
16
3
161
0
0
0
0
11
Gift Elijah
18
2
54
0
0
0
0
18
Granados Alejandro
18
2
120
0
0
2
0
20
Marcos Oscar
18
2
161
1
0
0
0
8
Monserrate Pueyo Alejandro
18
2
47
0
1
0
0
6
Prim Pau
18
3
178
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cordero Antonio
18
3
200
1
1
0
0
12
Garcia Pablo
18
3
117
1
0
0
0
9
Guiu Marc
18
3
235
0
2
1
0
10
Huestamendia Peio
18
1
19
0
0
0
0
19
Janneh Omar
18
3
209
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lana Jose
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arbol Fran
18
0
0
0
0
0
0
13
Gonzalez Manuel
17
1
67
0
0
0
1
1
Jimenez Raul
18
3
202
0
0
0
0
Moreira Yago
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguado Diego
17
2
75
0
0
0
0
2
Buba Aboubacar
17
2
176
0
0
0
0
5
Cuenca Andres
17
3
270
0
0
0
0
3
Diaz Julio
19
0
0
0
0
0
0
2
Fort Hector
18
0
0
0
0
0
0
16
Fortea Jesus
17
2
95
0
0
1
0
5
Gasiorowski Yarek
19
0
0
0
0
0
0
Gil Javier
18
0
0
0
0
0
0
4
Martin Jon
18
3
243
0
0
0
0
Martinez Bruno
18
0
0
0
0
0
0
14
Merino Izan
18
2
136
0
0
0
0
17
Mesa Oscar
18
0
0
0
0
0
0
3
Munoz Daniel
18
3
197
0
1
1
0
15
Perea Cristian
19
0
0
0
0
0
0
14
Ramon Jacobo
Chấn thương gân12.01.2025
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andres Chema
19
0
0
0
0
0
0
8
Carvalho Miguel
19
0
0
0
0
0
0
17
Fernandez Guille
16
3
161
0
0
0
0
10
Fortuny Pol
19
0
0
0
0
0
0
11
Gift Elijah
18
2
54
0
0
0
0
18
Granados Alejandro
18
2
120
0
0
2
0
6
Hernandez Gerard
19
0
0
0
0
0
0
20
Marcos Oscar
18
2
161
1
0
0
0
8
Martin Roberto
18
0
0
0
0
0
0
8
Monserrate Pueyo Alejandro
18
2
47
0
1
0
0
6
Prim Pau
18
3
178
1
0
1
0
11
Rodriguez Daniel
19
0
0
0
0
0
0
4
Simo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belaid Rayane
19
0
0
0
0
0
0
9
Bravo Iker
19
0
0
0
0
0
0
7
Cordero Antonio
18
3
200
1
1
0
0
7
Diao Assane
19
0
0
0
0
0
0
12
Diaz Dani
18
0
0
0
0
0
0
12
Garcia Pablo
18
3
117
1
0
0
0
9
Guiu Marc
18
3
235
0
2
1
0
10
Hernandez Juan
17
0
0
0
0
0
0
10
Huestamendia Peio
18
1
19
0
0
0
0
19
Janneh Omar
18
3
209
2
0
0
0
2
Mella David
19
0
0
0
0
0
0
19
Senhadji Yanis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lana Jose
49