Bóng đá, châu Âu: Tây Ban Nha U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Tây Ban Nha U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campos Pablo
22
6
540
0
0
0
0
13
Fraga Aitor
21
1
90
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bueno Hugo
22
2
160
0
0
0
0
2
Carmona Jose Angel
22
1
90
0
1
0
0
15
Carreras Alvaro
21
7
630
0
2
1
0
5
Frances Alejandro
Chấn thương đùi
22
8
549
0
0
2
0
14
Huijsen Dean
19
4
360
1
1
0
0
3
Lopez Javi
22
2
111
0
0
0
0
4
Marin Rafa
22
6
515
0
0
1
0
15
Mosquera Cristian
20
2
180
0
0
0
0
2
Novoa Ramos Hugo
Căng cơ bụng
21
7
464
0
2
1
0
2
Pubill Marc
21
1
90
0
0
0
0
16
Sanchez Juanlu
21
3
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajcetic Stefan
20
1
26
0
0
0
0
6
Guerra Javi
21
10
287
0
1
0
0
12
Moleiro Alberto
21
2
34
0
0
0
0
17
Navarro Robert
22
4
243
1
2
0
0
16
Nico
22
2
135
0
0
0
0
10
Torre Pablo
21
10
447
2
4
0
0
8
Turrientes Benat
Chấn thương
22
10
718
3
0
1
0
18
Veiga Gabri
22
6
164
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandez Jaen Roberto
22
1
32
1
0
0
0
12
Hernandez Yeremay
21
2
91
0
1
0
0
19
Joseph Mateo
21
4
123
5
0
0
0
7
Lopez Diego
22
9
686
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Denia Santiago
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campos Pablo
22
6
540
0
0
0
0
13
Fraga Aitor
21
1
90
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bueno Hugo
22
2
160
0
0
0
0
2
Carmona Jose Angel
22
1
90
0
1
0
0
15
Carreras Alvaro
21
7
630
0
2
1
0
5
Frances Alejandro
Chấn thương đùi
22
8
549
0
0
2
0
14
Huijsen Dean
19
4
360
1
1
0
0
3
Lopez Javi
22
2
111
0
0
0
0
4
Marin Rafa
22
6
515
0
0
1
0
15
Mosquera Cristian
20
2
180
0
0
0
0
2
Novoa Ramos Hugo
Căng cơ bụng
21
7
464
0
2
1
0
2
Pubill Marc
21
1
90
0
0
0
0
Salas Kike
22
0
0
0
0
0
0
16
Sanchez Juanlu
21
3
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajcetic Stefan
20
1
26
0
0
0
0
6
Guerra Javi
21
10
287
0
1
0
0
12
Moleiro Alberto
21
2
34
0
0
0
0
17
Navarro Robert
22
4
243
1
2
0
0
16
Nico
22
2
135
0
0
0
0
17
Rodriguez Damian
21
0
0
0
0
0
0
10
Torre Pablo
21
10
447
2
4
0
0
8
Turrientes Benat
Chấn thương
22
10
718
3
0
1
0
18
Veiga Gabri
22
6
164
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bravo Iker
19
0
0
0
0
0
0
19
Fernandez Jaen Roberto
22
1
32
1
0
0
0
12
Hernandez Yeremay
21
2
91
0
1
0
0
19
Joseph Mateo
21
4
123
5
0
0
0
7
Lopez Diego
22
9
686
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Denia Santiago
50