Bóng đá, Gruzia: Spaeri trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Spaeri
Sân vận động:
Spaeri Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
27
24
1771
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
32
2761
1
0
3
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
5
254
0
1
0
0
14
Samkharadze Giga
29
31
2763
3
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
24
1338
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
15
385
0
1
2
0
12
Barabadze Levan
25
30
2148
2
9
5
0
31
Bunturi Giorgi
28
25
2095
1
0
3
1
22
Chagunava Nika
23
28
2447
1
2
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
20
994
1
1
4
0
7
Gegiadze Saba
20
30
2373
8
3
3
0
24
Golubiani Zurab
23
13
547
3
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
22
1788
0
0
1
0
36
Labadze Chabuki
20
18
429
0
0
3
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
16
561
1
0
2
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
17
932
0
1
0
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
21
871
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
16
604
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
27
1252
7
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
27
1537
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
2
210
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kentchadze Nikoloz
27
1
15
0
0
0
0
8
Maisuradze Saba
31
2
210
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
1
10
0
0
0
0
12
Barabadze Levan
25
2
210
0
0
1
0
31
Bunturi Giorgi
28
2
210
0
0
0
0
22
Chagunava Nika
23
3
210
2
0
0
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
1
1
0
0
1
0
7
Gegiadze Saba
20
2
150
1
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
2
210
1
0
1
1
36
Labadze Chabuki
20
2
22
0
0
0
0
13
Maghaldadze Giorgi
30
1
90
0
0
0
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
2
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
1
21
0
0
0
0
33
Bekadze Giga
20
2
7
0
0
0
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
4
181
5
0
0
0
11
Tsetskhladze Giorgi
22
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chakhnashvili Luka
20
0
0
0
0
0
0
23
Chomakhidze Nikoloz
23
0
0
0
0
0
0
1
Putkaradze Bukhuti
28
34
3090
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
3
Kachibaia Luka
18
0
0
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
27
25
1786
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
34
2971
1
0
3
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
5
254
0
1
0
0
14
Samkharadze Giga
29
33
2973
3
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
24
1338
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
16
395
0
1
2
0
12
Barabadze Levan
25
32
2358
2
9
6
0
31
Bunturi Giorgi
28
27
2305
1
0
3
1
22
Chagunava Nika
23
31
2657
3
2
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
21
995
1
1
5
0
7
Gegiadze Saba
20
32
2523
9
3
3
0
24
Golubiani Zurab
23
13
547
3
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
24
1998
1
0
2
1
36
Labadze Chabuki
20
20
451
0
0
3
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
17
651
1
0
2
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
19
1122
0
1
1
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
22
892
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
18
611
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
31
1433
12
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
29
1699
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?