Bóng đá, Anh: Southampton Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Southampton Nữ
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Stenson Frances
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
21
9
810
1
0
2
0
2
Brown Rachel
24
7
206
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
7
441
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
5
214
0
1
0
0
21
Purfield Jemma
27
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
9
790
1
0
0
0
9
Dean Rianna
26
7
414
5
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
8
322
0
0
1
0
4
Kendall Lucia
20
9
810
0
2
1
0
66
Palmer Aimee
24
9
728
2
0
1
0
8
Peplow Chloe
25
5
254
0
0
3
0
10
Pike Molly
23
9
810
2
2
0
0
11
Rowe Rachel
32
9
765
0
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
9
711
2
0
3
0
16
Thompson Emma
20
6
42
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rendell Kayla
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brown Rachel
24
1
90
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
1
90
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
1
90
0
0
0
0
21
Purfield Jemma
27
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
1
28
0
0
0
0
9
Dean Rianna
26
1
80
0
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
1
90
0
0
0
0
4
Kendall Lucia
20
1
72
0
0
0
0
25
Nohasiarisoa Kayla
?
1
19
0
0
0
0
66
Palmer Aimee
24
1
63
0
0
0
0
8
Peplow Chloe
25
1
28
0
0
0
0
10
Pike Molly
23
1
72
0
0
0
0
11
Rowe Rachel
32
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
1
19
0
0
0
0
16
Thompson Emma
20
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Haland Benedicte
26
0
0
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
23
1
90
0
0
0
0
22
Stenson Frances
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
21
9
810
1
0
2
0
2
Brown Rachel
24
8
296
0
0
0
0
18
Milne Isabel
19
0
0
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
8
531
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
6
304
0
1
0
0
21
Purfield Jemma
27
10
873
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
10
818
1
0
0
0
9
Dean Rianna
26
8
494
5
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
9
412
0
0
1
0
4
Kendall Lucia
20
10
882
0
2
1
0
25
Nohasiarisoa Kayla
?
1
19
0
0
0
0
66
Palmer Aimee
24
10
791
2
0
1
0
8
Peplow Chloe
25
6
282
0
0
3
0
10
Pike Molly
23
10
882
2
2
0
0
11
Rowe Rachel
32
10
776
0
4
0
0
27
Watts Isabel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
10
730
2
0
3
0
16
Thompson Emma
20
7
132
0
1
0
0
14
Watson Lucky
21
0
0
0
0
0
0