Bóng đá, châu Á: Hàn Quốc trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Hàn Quốc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jo Hyeon-Woo
33
10
900
0
0
0
0
1
Kim Seung-Gyu
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cho Yu-Min
28
6
540
0
1
1
0
23
Hwang Jae-Won
22
3
124
0
0
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
3
270
1
0
0
0
3
Kim Jin-Su
32
5
369
0
1
0
0
4
Kim Min-Jae
28
10
900
0
1
0
0
2
Kim Moon-Hwan
29
2
75
0
0
0
0
19
Kim Young-Gwon
34
3
270
0
0
0
0
20
Kwon Kyung-Won
32
2
180
0
0
0
0
3
Lee Myung-Jae
31
7
466
0
1
0
0
13
Lee Tae-Seok
22
1
27
0
0
0
0
11
Moon Seon-Min
32
1
32
0
0
1
0
22
Park Seung-Wook
27
2
82
0
1
0
0
22
Seol Young-Woo
25
10
711
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bae Jun-Ho
21
6
167
2
2
0
0
16
Hong Hyun-Seok
25
4
48
0
0
0
0
6
Hwang In-Beom
28
12
1031
0
2
1
0
2
Hwang Mun-Ki
27
2
90
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
4
102
0
0
0
0
16
Jung Ho-Yeon
24
1
17
0
0
0
0
5
Jung Woo-Young
34
3
270
0
0
1
0
13
Lee Dong-Gyeong
27
1
5
0
0
0
0
23
Lee Hyun-ju
21
1
10
0
0
0
0
10
Lee Jae-Sung
32
12
789
3
3
1
0
18
Lee Kang-In
23
12
928
4
4
1
0
5
Paik Seung-Ho
27
5
153
0
0
0
0
8
Park Yong-Woo
31
7
531
0
0
2
0
20
Um Ji-Sung
Chấn thương đầu gối10.12.2024
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hwang Hee-Chan
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
28
7
410
3
0
0
0
9
Joo Min-Kyu
34
8
311
2
3
0
0
20
Lee Seung-Woo
26
1
4
0
0
0
0
23
Oh Hyeon-Gyu
23
5
128
2
0
0
0
19
Oh Se-Hun
25
6
315
2
0
0
0
7
Son Heung-Min
32
10
871
10
3
0
0
17
Um Won-Sang
25
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hong Myung-Bo
55
Hwang Sun-Hong
56
Kim Do-Hoon
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hwang In-Jae
30
0
0
0
0
0
0
21
Jo Hyeon-Woo
33
10
900
0
0
0
0
12
Kim Joon-Hong
21
0
0
0
0
0
0
1
Kim Kyung-Min
33
0
0
0
0
0
0
1
Kim Seung-Gyu
34
2
180
0
0
0
0
12
Lee Chang-Geun
31
0
0
0
0
0
0
1
Song Bum-Keun
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cho Yu-Min
28
6
540
0
1
1
0
15
Choi Jun
25
0
0
0
0
0
0
4
Ha Chang-Rae
30
0
0
0
0
0
0
23
Hwang Jae-Won
22
3
124
0
0
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
3
270
1
0
0
0
3
Kim Jin-Su
32
5
369
0
1
0
0
16
Kim Ju-Sung
23
0
0
0
0
0
0
4
Kim Min-Jae
28
10
900
0
1
0
0
2
Kim Moon-Hwan
29
2
75
0
0
0
0
19
Kim Young-Gwon
34
3
270
0
0
0
0
20
Kwon Kyung-Won
32
2
180
0
0
0
0
3
Lee Myung-Jae
31
7
466
0
1
0
0
13
Lee Tae-Seok
22
1
27
0
0
0
0
11
Moon Seon-Min
32
1
32
0
0
1
0
22
Park Seung-Wook
27
2
82
0
1
0
0
22
Seol Young-Woo
25
10
711
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bae Jun-Ho
21
6
167
2
2
0
0
16
Hong Hyun-Seok
25
4
48
0
0
0
0
6
Hwang In-Beom
28
12
1031
0
2
1
0
2
Hwang Mun-Ki
27
2
90
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
4
102
0
0
0
0
16
Jung Ho-Yeon
24
1
17
0
0
0
0
5
Jung Woo-Young
34
3
270
0
0
1
0
15
Kim Bong-Soo
24
0
0
0
0
0
0
13
Lee Dong-Gyeong
27
1
5
0
0
0
0
13
Lee Gi-Hyuk
24
0
0
0
0
0
0
23
Lee Hyun-ju
21
1
10
0
0
0
0
10
Lee Jae-Sung
32
12
789
3
3
1
0
18
Lee Kang-In
23
12
928
4
4
1
0
5
Paik Seung-Ho
27
5
153
0
0
0
0
8
Park Yong-Woo
31
7
531
0
0
2
0
20
Um Ji-Sung
Chấn thương đầu gối10.12.2024
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hwang Hee-Chan
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
28
7
410
3
0
0
0
9
Joo Min-Kyu
34
8
311
2
3
0
0
20
Lee Seung-Woo
26
1
4
0
0
0
0
23
Oh Hyeon-Gyu
23
5
128
2
0
0
0
19
Oh Se-Hun
25
6
315
2
0
0
0
7
Son Heung-Min
32
10
871
10
3
0
0
17
Um Won-Sang
25
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hong Myung-Bo
55
Hwang Sun-Hong
56
Kim Do-Hoon
54