Bóng đá: Sotra - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Sotra
Sân vận động:
Straume Fotballhall
(Straume)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
29
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
20
1315
3
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
23
971
3
0
2
0
8
Foldnes Havard
25
26
2340
5
0
3
0
5
Gjertson Nicolai
20
13
534
0
0
2
0
4
Kalsaas Emil
24
23
1757
0
0
1
0
24
Larsen Erlend
28
25
2053
3
0
4
0
2
Ree Kristian
24
26
2340
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aaserud Mads
21
8
631
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
27
25
2108
4
0
3
0
25
Herdlevaer Hakon
?
2
69
0
0
0
0
3
Johansen Anders
25
7
401
1
0
2
0
6
Nyland Henrik
30
3
165
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
30
22
1787
0
0
4
0
23
Rottingen Kristoffer
23
13
437
3
0
1
0
9
Syversen Oscar
17
2
5
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
24
2079
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
25
1744
4
0
4
0
19
Kilen Lars
27
8
667
1
0
0
0
22
Kjorsvik Erik
22
15
886
3
0
0
0
14
Thorsen Casper
21
18
1093
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
29
26
2340
0
0
0
0
12
Johansson Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
20
1315
3
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
23
971
3
0
2
0
8
Foldnes Havard
25
26
2340
5
0
3
0
5
Gjertson Nicolai
20
13
534
0
0
2
0
4
Kalsaas Emil
24
23
1757
0
0
1
0
24
Larsen Erlend
28
25
2053
3
0
4
0
2
Ree Kristian
24
26
2340
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aaserud Mads
21
8
631
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
27
25
2108
4
0
3
0
25
Herdlevaer Hakon
?
2
69
0
0
0
0
3
Johansen Anders
25
7
401
1
0
2
0
6
Nyland Henrik
30
3
165
0
0
0
0
21
Osa Lars
18
0
0
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
30
22
1787
0
0
4
0
23
Rottingen Kristoffer
23
13
437
3
0
1
0
9
Syversen Oscar
17
2
5
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
24
2079
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
25
1744
4
0
4
0
19
Kilen Lars
27
8
667
1
0
0
0
22
Kjorsvik Erik
22
15
886
3
0
0
0
14
Thorsen Casper
21
18
1093
0
0
4
1