Bóng đá: Sorrento - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sorrento
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Del Sorbo Ludovico
20
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blondett Edoardo
32
15
1340
0
0
3
0
66
Cadili Andrea
25
2
33
0
0
0
0
5
Carotenuto Giulio
26
9
218
0
0
0
0
3
Colombini Lorenzo
23
5
270
0
0
0
0
26
Di Somma Vincenzo
27
7
390
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
25
12
929
0
0
1
0
2
Todisco Gianmarco
22
13
1055
2
0
1
0
33
Vitiello Antonio
21
8
377
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
20
15
1017
0
0
1
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
13
470
0
0
1
0
8
Cuccurullo Marco
24
15
1252
0
0
3
0
15
De Francesco Alberto
30
13
1063
3
0
3
1
7
Guadagni Giuseppe
22
15
1146
0
0
5
0
76
Lops Francesco
19
6
97
0
0
0
0
72
Palella Andrea
20
3
118
0
0
0
0
14
Panico Ciro
25
12
963
0
0
0
0
44
Russo Diego
19
2
15
0
0
0
0
16
Scala Salvatore
22
5
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bolsius Don
25
14
1144
2
0
4
1
96
Esposito Mattia
16
1
6
0
0
0
0
11
Musso Antonino
25
15
1123
4
0
2
0
18
Polidori Alessandro
32
10
297
1
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
21
9
159
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Albertazzi Mirko
27
0
0
0
0
0
0
1
Del Sorbo Ludovico
20
15
1350
0
0
1
0
22
Pozzi Alessio
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blondett Edoardo
32
15
1340
0
0
3
0
66
Cadili Andrea
25
2
33
0
0
0
0
5
Carotenuto Giulio
26
9
218
0
0
0
0
3
Colombini Lorenzo
23
5
270
0
0
0
0
26
Di Somma Vincenzo
27
7
390
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
25
12
929
0
0
1
0
2
Todisco Gianmarco
22
13
1055
2
0
1
0
33
Vitiello Antonio
21
8
377
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
20
15
1017
0
0
1
0
19
Cardoselli Cassio
26
0
0
0
0
0
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
13
470
0
0
1
0
8
Cuccurullo Marco
24
15
1252
0
0
3
0
15
De Francesco Alberto
30
13
1063
3
0
3
1
7
Guadagni Giuseppe
22
15
1146
0
0
5
0
49
Ilardi Ferdinando
18
0
0
0
0
0
0
76
Lops Francesco
19
6
97
0
0
0
0
72
Palella Andrea
20
3
118
0
0
0
0
14
Panico Ciro
25
12
963
0
0
0
0
44
Russo Diego
19
2
15
0
0
0
0
16
Scala Salvatore
22
5
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bolsius Don
25
14
1144
2
0
4
1
96
Esposito Domenico
17
0
0
0
0
0
0
96
Esposito Mattia
16
1
6
0
0
0
0
12
Harrasser Simon
19
0
0
0
0
0
0
11
Musso Antonino
25
15
1123
4
0
2
0
18
Polidori Alessandro
32
10
297
1
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
21
9
159
0
0
1
0