Bóng đá, Hungary: Soroksar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Soroksar
Sân vận động:
Sporttelep Mihály Szamosi
(Budapest)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holczer Adam
36
11
990
0
0
1
0
32
Mergl Szabolcs
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
8
694
1
0
2
0
54
Kajan Norbert
20
9
810
0
0
1
1
4
Kekesi Alexander
30
10
825
0
0
0
0
23
Kroner Martin
31
10
890
0
0
3
0
24
Nagy Oliver
21
6
477
0
0
0
0
6
Nemeth Erik
24
6
457
0
0
2
0
14
Say Shadirac
20
3
185
0
0
0
0
7
Tavares Dhonata
20
7
612
0
0
1
0
64
Toth Alex
19
9
757
0
0
0
0
77
Vincze Adam
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
8
347
0
0
2
0
97
Manner Balazs
19
11
355
0
0
1
0
12
Somfalvi Bence
18
4
17
0
0
0
0
19
Varga Stefan
21
4
39
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
10
721
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
9
231
0
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
11
204
0
0
0
0
10
Galfi Zoltan
24
6
153
1
0
0
0
68
Halmai Adam
23
13
1035
5
0
1
0
29
Korozman Kevin
27
11
692
2
0
2
0
65
Kundrak Norbert
25
6
115
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
13
1001
5
0
2
0
21
Szabo Szilard
18
12
872
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Mergl Szabolcs
20
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
1
120
0
0
1
0
4
Kekesi Alexander
30
1
120
0
0
0
0
24
Nagy Oliver
21
1
120
0
0
1
0
7
Tavares Dhonata
20
1
36
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
2
120
2
0
0
0
97
Manner Balazs
19
1
85
0
0
0
0
12
Somfalvi Bence
18
1
46
0
0
1
0
19
Varga Stefan
21
1
75
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
2
112
1
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
1
75
0
0
1
0
10
Galfi Zoltan
24
1
75
1
0
0
0
68
Halmai Adam
23
1
46
0
0
0
0
29
Korozman Kevin
27
1
36
0
0
0
0
65
Kundrak Norbert
25
1
85
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
2
46
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Apro Mate
18
0
0
0
0
0
0
31
Holczer Adam
36
11
990
0
0
1
0
32
Mergl Szabolcs
20
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
9
814
1
0
3
0
54
Kajan Norbert
20
9
810
0
0
1
1
4
Kekesi Alexander
30
11
945
0
0
0
0
23
Kroner Martin
31
10
890
0
0
3
0
24
Nagy Oliver
21
7
597
0
0
1
0
6
Nemeth Erik
24
6
457
0
0
2
0
14
Say Shadirac
20
3
185
0
0
0
0
7
Tavares Dhonata
20
8
648
0
0
2
0
64
Toth Alex
19
9
757
0
0
0
0
15
Vagi Andras
35
0
0
0
0
0
0
77
Vincze Adam
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
10
467
2
0
2
0
97
Manner Balazs
19
12
440
0
0
1
0
12
Somfalvi Bence
18
5
63
0
0
1
0
19
Varga Stefan
21
5
114
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
11
730
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
11
343
1
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
12
279
0
0
1
0
10
Galfi Zoltan
24
7
228
2
0
0
0
68
Halmai Adam
23
14
1081
5
0
1
0
29
Korozman Kevin
27
12
728
2
0
2
0
65
Kundrak Norbert
25
7
200
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
15
1047
7
0
2
0
21
Szabo Szilard
18
12
872
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52