Bóng đá: Sông Lam Nghệ An - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
Sân vận động:
Sân vận động Vinh
(Vinh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Văn Việt
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bui Thanh Duc
18
9
413
0
0
1
0
4
Hồ Khắc Lương
23
3
101
0
0
0
0
8
Hồ Văn Cường
21
6
374
0
0
1
0
3
Le Nguyen Hoang
19
5
443
0
0
1
0
5
Le Van Than
23
5
422
0
0
1
1
23
Nguyen Mai Hoang
19
1
5
0
0
0
0
33
Phan Văn Thanh
18
7
216
0
0
1
0
17
Trần Nam Hai
20
3
215
0
0
0
0
6
Trần Đình Hoàng
32
3
59
0
0
0
0
2
Vương Văn Huy
23
9
730
0
0
0
0
15
Zaracho Sebastian
25
7
605
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dang Quang Tu
23
8
545
0
0
2
0
38
Le Dinh Long Vu
18
5
225
0
0
0
0
14
Ngueyn Trong Tuan
18
5
151
0
0
0
0
16
Nguyen Quang Vinh
19
8
700
1
0
3
0
28
Nguyễn Văn Bách
21
2
116
0
0
1
0
22
Nguyễn Xuân Bình
23
6
387
0
0
2
0
Pham Ngueyen Quốc Trung
18
1
5
0
0
0
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
23
3
98
0
0
0
0
9
Đinh Xuân Tiến
21
8
383
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kuku Benjamin
29
9
806
2
0
1
0
20
Ngo Van Luong
23
6
221
0
0
0
0
7
Olaha Michael
28
9
810
2
0
0
0
21
Phan Xuân Đại
21
1
14
0
0
0
0
13
Phùng Văn Nam
18
2
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phạm Anh Tuấn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cao Văn Bình
19
0
0
0
0
0
0
25
Nguyen Huu
20
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Văn Việt
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bui Thanh Duc
18
9
413
0
0
1
0
4
Hồ Khắc Lương
23
3
101
0
0
0
0
8
Hồ Văn Cường
21
6
374
0
0
1
0
3
Le Nguyen Hoang
19
5
443
0
0
1
0
5
Le Van Than
23
5
422
0
0
1
1
23
Nguyen Mai Hoang
19
1
5
0
0
0
0
33
Phan Văn Thanh
18
7
216
0
0
1
0
17
Trần Nam Hai
20
3
215
0
0
0
0
6
Trần Đình Hoàng
32
3
59
0
0
0
0
2
Vương Văn Huy
23
9
730
0
0
0
0
15
Zaracho Sebastian
25
7
605
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dang Quang Tu
23
8
545
0
0
2
0
38
Le Dinh Long Vu
18
5
225
0
0
0
0
14
Ngueyn Trong Tuan
18
5
151
0
0
0
0
16
Nguyen Quang Vinh
19
8
700
1
0
3
0
28
Nguyễn Văn Bách
21
2
116
0
0
1
0
22
Nguyễn Xuân Bình
23
6
387
0
0
2
0
Pham Ngueyen Quốc Trung
18
1
5
0
0
0
0
19
Phan Phan
22
0
0
0
0
0
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
23
3
98
0
0
0
0
9
Đinh Xuân Tiến
21
8
383
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hồ Phúc Tịnh
30
0
0
0
0
0
0
10
Kuku Benjamin
29
9
806
2
0
1
0
20
Ngo Van Luong
23
6
221
0
0
0
0
7
Olaha Michael
28
9
810
2
0
0
0
21
Phan Xuân Đại
21
1
14
0
0
0
0
13
Phùng Văn Nam
18
2
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phạm Anh Tuấn
?