Bóng đá, Burkina Faso: Sonabel Ouagadougou trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Sonabel Ouagadougou
Sân vận động:
Stade de la SONABEL
(Ouagadougou)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sanou Ladji
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bila Abdoul
25
6
540
0
0
4
0
29
Doumbia Broulaye
?
1
10
0
0
0
0
25
Guira Mohamed
24
9
810
0
0
2
0
6
Kone Amadou
?
9
810
0
1
1
0
26
Ouattara Ibrahim
?
1
49
0
0
1
0
27
Sakande Papa Issouf
?
3
178
0
0
0
0
20
Traore Cheick
?
5
361
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Compaore Oumar
28
8
627
0
0
1
0
5
Dao Memel
21
9
679
1
1
0
0
4
Kayende Hermann
30
9
450
0
0
0
0
23
Sama Bernard
?
7
585
0
0
1
0
15
Toure Ibrahim
25
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dicko Braima
?
8
328
1
1
2
0
18
Kiemde Frank Aziz
?
7
187
0
0
0
0
8
Konate Damassi
?
8
639
1
0
1
0
11
Kone Abraham
?
8
607
3
0
2
0
24
Lougoutiogue Romain
?
8
493
0
1
1
0
9
Traore Aboubacar
?
9
706
4
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nacoulma Severin
?
0
0
0
0
0
0
2
Ouedraogo Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
30
Sanou Ladji
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bila Abdoul
25
6
540
0
0
4
0
29
Doumbia Broulaye
?
1
10
0
0
0
0
25
Guira Mohamed
24
9
810
0
0
2
0
3
Kam Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
6
Kone Amadou
?
9
810
0
1
1
0
26
Ouattara Ibrahim
?
1
49
0
0
1
0
27
Sakande Papa Issouf
?
3
178
0
0
0
0
20
Traore Cheick
?
5
361
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Compaore Oumar
28
8
627
0
0
1
0
5
Dao Memel
21
9
679
1
1
0
0
4
Kayende Hermann
30
9
450
0
0
0
0
23
Sama Bernard
?
7
585
0
0
1
0
15
Toure Ibrahim
25
3
69
0
0
0
0
28
Zagre Arzouma
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dicko Braima
?
8
328
1
1
2
0
18
Kiemde Frank Aziz
?
7
187
0
0
0
0
8
Konate Damassi
?
8
639
1
0
1
0
11
Kone Abraham
?
8
607
3
0
2
0
10
Kra Souleymane
?
0
0
0
0
0
0
24
Lougoutiogue Romain
?
8
493
0
1
1
0
9
Traore Aboubacar
?
9
706
4
1
0
0