Bóng đá, châu Phi: Somalia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Somalia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mohamud Jama Abdirahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdi Ahmed Abdullahi
24
3
182
0
0
1
0
4
Ali Mohamud
30
2
180
0
0
2
0
15
Elmi Saadaq Faysal
?
2
180
0
0
0
0
15
Elmi Saadiq Faisal
24
2
180
0
0
0
0
16
Haji Ismail
23
1
64
0
0
0
0
12
Ibrahim Isse Abdulkadir
25
1
90
0
0
0
0
18
Mohamed Fahad
24
2
159
0
0
0
0
20
Salim Abdi
23
3
224
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Abdulsamed
27
2
180
0
0
1
0
7
Hassan Sakariya
23
4
190
1
0
1
0
14
Marsis
22
4
322
1
0
0
0
22
Osman Abdullahi
?
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Yusuf
27
4
335
0
0
0
0
21
Awad Mohammed
30
2
86
0
0
0
0
3
Gigli Abel
34
2
180
0
0
1
0
11
Suleiman Mukhtar
26
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lousteque Rachid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hussein Ibrahim Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
13
Mohamud Jama Abdirahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdi Ahmed Abdullahi
24
3
182
0
0
1
0
4
Ali Mohamud
30
2
180
0
0
2
0
15
Elmi Saadaq Faysal
?
2
180
0
0
0
0
15
Elmi Saadiq Faisal
24
2
180
0
0
0
0
16
Haji Ismail
23
1
64
0
0
0
0
12
Ibrahim Isse Abdulkadir
25
1
90
0
0
0
0
18
Mohamed Fahad
24
2
159
0
0
0
0
20
Salim Abdi
23
3
224
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Abdulsamed
27
2
180
0
0
1
0
7
Hassan Sakariya
23
4
190
1
0
1
0
14
Marsis
22
4
322
1
0
0
0
22
Osman Abdullahi
?
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Yusuf
27
4
335
0
0
0
0
21
Awad Mohammed
30
2
86
0
0
0
0
10
Bwana Handwalla
25
0
0
0
0
0
0
3
Gigli Abel
34
2
180
0
0
1
0
11
Suleiman Mukhtar
26
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lousteque Rachid
?