Bóng đá, Tunisia: Soliman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Soliman
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Soliman
(Soliman)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belgacem Omar
?
2
91
0
0
0
0
13
Ghanmi Hamza
26
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ben Mohamed Aziz
26
7
630
0
0
0
0
24
El Majhed Amenallah
21
5
445
2
0
1
0
26
Ghouma Firas
27
6
540
0
0
1
0
31
Hichri Oussama
24
5
279
0
0
0
0
2
Jouidi Helmi
26
3
125
0
0
0
0
Maatougui Ghassen
?
7
541
0
0
0
0
5
Mabrouk Hamza
31
4
258
0
0
0
0
11
Mjahed Amanallah
21
2
180
0
0
0
0
25
Souassi Amanallah
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahouangbo Mariano
22
6
507
0
0
2
0
6
Amri Mohamed Firas
22
4
318
0
0
0
0
15
El Abed Iheb
?
1
17
0
0
0
0
21
El Kassah Yacine
24
1
29
0
0
1
0
21
Mesbah Amine
?
1
6
0
0
0
0
3
Sarr Sidy
28
5
342
1
0
0
0
18
Triki Bassem
30
1
31
0
0
0
0
7
Triki Montassar
23
5
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belaili Fares
21
2
58
0
0
0
0
15
Foning Roche
24
6
498
1
0
2
0
10
Haddad Manoubi
28
7
391
0
0
1
0
17
Hamrouni Mohamed Rayen
21
5
192
0
0
0
0
20
Hamrouni Yacine
?
1
90
0
0
0
0
23
Manai Hassen
24
2
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belgacem Omar
?
2
91
0
0
0
0
13
Ghanmi Hamza
26
6
540
0
0
2
0
28
Nsibi Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ben Mohamed Aziz
26
7
630
0
0
0
0
15
Boucetta Mohamed Aziz
26
0
0
0
0
0
0
24
El Majhed Amenallah
21
5
445
2
0
1
0
26
Ghouma Firas
27
6
540
0
0
1
0
31
Hichri Oussama
24
5
279
0
0
0
0
2
Jouidi Helmi
26
3
125
0
0
0
0
Kilani Jassem
?
0
0
0
0
0
0
Maatougui Ghassen
?
7
541
0
0
0
0
5
Mabrouk Hamza
31
4
258
0
0
0
0
11
Mjahed Amanallah
21
2
180
0
0
0
0
25
Souassi Amanallah
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahouangbo Mariano
22
6
507
0
0
2
0
6
Amri Mohamed Firas
22
4
318
0
0
0
0
23
Da Silva Andrey
?
0
0
0
0
0
0
Douglas Maycon
20
0
0
0
0
0
0
15
El Abed Iheb
?
1
17
0
0
0
0
21
El Kassah Yacine
24
1
29
0
0
1
0
21
Mesbah Amine
?
1
6
0
0
0
0
3
Sarr Sidy
28
5
342
1
0
0
0
18
Triki Bassem
30
1
31
0
0
0
0
7
Triki Montassar
23
5
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belaili Fares
21
2
58
0
0
0
0
15
Foning Roche
24
6
498
1
0
2
0
10
Haddad Manoubi
28
7
391
0
0
1
0
17
Hamrouni Mohamed Rayen
21
5
192
0
0
0
0
20
Hamrouni Yacine
?
1
90
0
0
0
0
23
Manai Hassen
24
2
89
0
0
0
0