Bóng đá, Paraguay: Sol de America trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Sol de America
Sân vận động:
Estadio Luis Alfonso Giagni
(Asunción)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Paraguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aranda Diego
22
8
720
0
0
0
0
36
Medina Bernardo David
36
7
630
0
0
0
0
1
Ortiz Gerardo
35
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrios Victor
27
32
2328
0
2
5
1
30
Benegas Ismael
37
5
390
0
0
1
1
32
Caceres Ever
27
11
468
0
1
2
0
14
Diaz Fernando
23
35
3099
2
0
6
0
5
Garcia Rolando
34
29
2484
3
1
6
0
16
Gimenez Aquilino
31
8
720
0
0
3
0
2
Gimenez Gustavo
37
22
1597
0
1
2
0
27
Graterol Anthony
29
3
103
0
0
1
1
6
Jorge Jara
33
10
456
1
1
4
0
17
Ojeda Juan
26
8
632
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Marcelo
23
27
1121
1
2
2
2
3
Aguayo Angel
?
1
27
0
0
0
0
8
Amarilla Cristian
31
32
1826
4
4
3
0
33
Banegas Jorge Fabian
16
3
16
0
0
0
0
15
Cascini Bautista
27
3
168
0
0
0
0
34
Castro Matias
21
2
90
0
0
1
0
4
Delvalle Rodrigo
23
17
1407
1
0
2
0
22
Gonzalez Cabral Marcelo Sebastian
28
16
603
1
1
0
0
11
Ortiz Luis
24
42
3143
5
5
5
0
18
Orue Derlis
35
42
3679
1
2
9
0
23
Quintana Brian
22
20
551
1
0
4
0
7
Valdez Diego
31
17
1153
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Lisandro
26
37
2350
10
3
8
1
20
Coronel Oscar
20
1
21
0
0
0
0
25
Diaz Fernando
22
24
1198
3
1
1
0
9
Dietze Daniel
27
4
111
0
0
0
0
40
Dietze Sergio
?
9
137
0
0
2
0
9
Fernandez David
18
26
1117
1
1
3
0
30
Ortigoza Jose
37
7
55
0
0
0
0
19
Roa Ronald
25
34
1214
8
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Troadio Daniel
47
Martinez Rotela Angel Martinez
41
Torres Roberto
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Medina Bernardo David
36
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrios Victor
27
1
70
0
0
0
0
32
Caceres Ever
27
1
83
0
0
0
0
14
Diaz Fernando
23
1
8
0
0
0
0
16
Gimenez Aquilino
31
1
90
0
0
0
0
6
Jorge Jara
33
1
90
0
0
1
0
17
Ojeda Juan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amarilla Cristian
31
2
90
1
0
1
0
4
Delvalle Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
22
Gonzalez Cabral Marcelo Sebastian
28
1
21
0
0
0
0
11
Ortiz Luis
24
1
21
0
0
0
0
18
Orue Derlis
35
1
32
0
0
0
0
7
Valdez Diego
31
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Lisandro
26
2
32
1
0
0
0
25
Diaz Fernando
22
2
70
1
0
0
0
9
Dietze Daniel
27
1
0
1
0
0
0
19
Roa Ronald
25
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Troadio Daniel
47
Martinez Rotela Angel Martinez
41
Torres Roberto
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aranda Diego
22
8
720
0
0
0
0
35
Aranda Eladio
?
0
0
0
0
0
0
12
Bordon Ortega Mathias Facundo
21
0
0
0
0
0
0
36
Medina Bernardo David
36
8
720
0
0
1
0
1
Ortiz Gerardo
35
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrios Victor
27
33
2398
0
2
5
1
30
Benegas Ismael
37
5
390
0
0
1
1
15
Benites Kevin
?
0
0
0
0
0
0
32
Caceres Ever
27
12
551
0
1
2
0
14
Diaz Fernando
23
36
3107
2
0
6
0
39
Dupuy Santiago
20
0
0
0
0
0
0
26
Franco William
?
0
0
0
0
0
0
5
Garcia Rolando
34
29
2484
3
1
6
0
16
Gimenez Aquilino
31
9
810
0
0
3
0
2
Gimenez Gustavo
37
22
1597
0
1
2
0
27
Graterol Anthony
29
3
103
0
0
1
1
6
Jorge Jara
33
11
546
1
1
5
0
17
Ojeda Juan
26
9
722
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Marcelo
23
27
1121
1
2
2
2
3
Aguayo Angel
?
1
27
0
0
0
0
8
Amarilla Cristian
31
34
1916
5
4
4
0
33
Banegas Jorge Fabian
16
3
16
0
0
0
0
27
Caceres Juan
22
0
0
0
0
0
0
15
Cascini Bautista
27
3
168
0
0
0
0
34
Castro Matias
21
2
90
0
0
1
0
4
Delvalle Rodrigo
23
18
1497
1
0
2
0
22
Gonzalez Cabral Marcelo Sebastian
28
17
624
1
1
0
0
11
Ortiz Luis
24
43
3164
5
5
5
0
18
Orue Derlis
35
43
3711
1
2
9
0
23
Quintana Brian
22
20
551
1
0
4
0
37
Rotela Duarte Enzo Matias
20
0
0
0
0
0
0
7
Valdez Diego
31
18
1212
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Lisandro
26
39
2382
11
3
8
1
24
Cardozo Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
20
Coronel Oscar
20
1
21
0
0
0
0
25
Diaz Fernando
22
26
1268
4
1
1
0
9
Dietze Daniel
27
5
111
1
0
0
0
40
Dietze Sergio
?
9
137
0
0
2
0
9
Fernandez David
18
26
1117
1
1
3
0
30
Ortigoza Jose
37
7
55
0
0
0
0
19
Roa Ronald
25
35
1273
8
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Troadio Daniel
47
Martinez Rotela Angel Martinez
41
Torres Roberto
52