Bóng đá, Na Uy: Sogndal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Sogndal
Sân vận động:
Fosshaugane Campus
(Sogndal)
Sức chứa:
5 622
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
29
2531
3
1
3
0
2
Eriksson Felix
20
28
2189
3
5
3
0
13
Flo Per-Egil
35
19
1485
2
0
1
0
16
Olugbe Emmanuel
19
6
420
0
0
1
0
32
Oren Mathias
18
17
1049
1
0
1
0
5
Paulsen Kristoffer
20
8
295
0
0
0
0
3
Robertsen Jesper
20
11
799
0
0
5
1
17
Sjolstad Martin
24
29
2601
0
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Flaten Jacob
22
25
2103
0
2
4
0
6
Hoyland Martin
29
29
2564
4
0
4
0
34
Kongelf Kristian
18
1
2
0
0
0
0
10
Skaanes Kasper
29
19
1187
0
0
1
0
37
Stavo Viljar
18
2
34
0
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
16
505
0
0
1
0
20
Twum Isaac
26
9
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
2
5
0
0
0
0
19
Ba Yoro
18
5
127
0
0
0
0
77
Borgthorsson Oskar
21
21
967
0
1
2
0
30
Flataker Erik
19
30
2412
7
2
2
0
9
Hintsa Oliver
23
30
1643
4
3
1
0
22
Kalstad Andreas
18
3
87
0
0
0
0
11
Mensah Emmanuel
19
8
461
1
0
4
0
31
Nundal Joakim
19
25
783
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalvenes Morten
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
3
120
2
0
0
0
2
Eriksson Felix
20
3
102
1
0
0
0
13
Flo Per-Egil
35
2
120
0
0
0
0
32
Oren Mathias
18
1
0
0
0
0
0
17
Sjolstad Martin
24
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoyland Martin
29
2
120
1
0
1
0
37
Stavo Viljar
18
1
55
1
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
2
37
0
0
0
0
20
Twum Isaac
26
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
1
4
0
0
0
0
30
Flataker Erik
19
1
55
0
0
0
0
9
Hintsa Oliver
23
2
66
1
0
0
0
31
Nundal Joakim
19
3
66
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalvenes Morten
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
31
2820
0
0
2
0
35
Saetren Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
32
2651
5
1
3
0
2
Eriksson Felix
20
31
2291
4
5
3
0
13
Flo Per-Egil
35
21
1605
2
0
1
0
33
Granheim Sander Aske
17
0
0
0
0
0
0
16
Olugbe Emmanuel
19
6
420
0
0
1
0
32
Oren Mathias
18
18
1049
1
0
1
0
5
Paulsen Kristoffer
20
8
295
0
0
0
0
3
Robertsen Jesper
20
11
799
0
0
5
1
17
Sjolstad Martin
24
31
2703
0
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Flaten Jacob
22
25
2103
0
2
4
0
6
Hoyland Martin
29
31
2684
5
0
5
0
34
Kongelf Kristian
18
1
2
0
0
0
0
10
Skaanes Kasper
29
19
1187
0
0
1
0
37
Stavo Viljar
18
3
89
1
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
18
542
0
0
1
0
20
Twum Isaac
26
11
273
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
3
9
0
0
0
0
19
Ba Yoro
18
5
127
0
0
0
0
77
Borgthorsson Oskar
21
21
967
0
1
2
0
30
Flataker Erik
19
31
2467
7
2
2
0
9
Hintsa Oliver
23
32
1709
5
3
1
0
22
Kalstad Andreas
18
3
87
0
0
0
0
11
Mensah Emmanuel
19
8
461
1
0
4
0
31
Nundal Joakim
19
28
849
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalvenes Morten
54