Bóng đá: Sochaux - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Sochaux
Sân vận động:
Stade Auguste Bonal
(Montbéliard)
Sức chứa:
20 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patouillet Mathieu
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dacosta Julien
28
7
603
0
0
2
0
15
Fontaine Thomas
33
2
97
0
0
0
0
18
Guett Guett Alex
21
1
13
0
0
0
0
23
Mayela Victor
20
2
104
0
0
0
0
5
Moltenis Boris
25
7
617
1
0
1
0
7
Ouammou Nassim
31
10
824
0
0
3
0
14
Peybernes Mathieu
34
8
697
1
0
1
0
3
Silva Amilcar
25
1
14
0
0
0
0
4
Vitelli Arthur
24
10
855
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benchama Samy
24
9
793
1
1
4
0
6
Drammeh Mouhamadou
25
7
245
0
0
2
1
8
Hoggas Kevin
33
7
581
0
0
1
0
21
Lienard Dimitri
36
7
601
0
1
0
0
33
Mendes Da Silva Elson
19
6
390
0
0
1
0
27
Michel Diego
27
7
519
0
0
3
0
10
Perreira de Sa Roli
27
5
118
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatar Noah
22
10
843
1
2
2
0
31
Gnanduillet Armand
32
6
422
2
1
4
1
24
Jean Corentin
29
7
446
1
0
1
0
9
Koffi N'Dri
22
1
46
0
0
0
0
19
Lecolier Martin
21
11
557
2
0
2
0
22
Loubao James
19
4
206
0
1
2
0
11
Macalou Issouf
25
6
291
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patouillet Mathieu
20
11
990
0
0
0
0
30
Pierre Alexandre
23
0
0
0
0
0
0
16
Valette Baptiste
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dacosta Julien
28
7
603
0
0
2
0
15
Fontaine Thomas
33
2
97
0
0
0
0
18
Guett Guett Alex
21
1
13
0
0
0
0
23
Mayela Victor
20
2
104
0
0
0
0
5
Moltenis Boris
25
7
617
1
0
1
0
7
Ouammou Nassim
31
10
824
0
0
3
0
14
Peybernes Mathieu
34
8
697
1
0
1
0
36
Rangon Malcolm
20
0
0
0
0
0
0
3
Silva Amilcar
25
1
14
0
0
0
0
34
Toure Lamine
?
0
0
0
0
0
0
4
Vitelli Arthur
24
10
855
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bayanginisa Honore
?
0
0
0
0
0
0
26
Benchama Samy
24
9
793
1
1
4
0
6
Drammeh Mouhamadou
25
7
245
0
0
2
1
8
Hoggas Kevin
33
7
581
0
0
1
0
34
Kayembe Elie
19
0
0
0
0
0
0
21
Lienard Dimitri
36
7
601
0
1
0
0
33
Mendes Da Silva Elson
19
6
390
0
0
1
0
27
Michel Diego
27
7
519
0
0
3
0
10
Perreira de Sa Roli
27
5
118
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatar Noah
22
10
843
1
2
2
0
31
Gnanduillet Armand
32
6
422
2
1
4
1
24
Jean Corentin
29
7
446
1
0
1
0
9
Koffi N'Dri
22
1
46
0
0
0
0
19
Lecolier Martin
21
11
557
2
0
2
0
22
Loubao James
19
4
206
0
1
2
0
11
Macalou Issouf
25
6
291
0
1
1
0
35
Mukanya Marie-Gael
21
0
0
0
0
0
0
36
Pellissard Selim
19
0
0
0
0
0
0