Bóng đá, Ai Cập: Smouha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Smouha
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
1
90
0
0
1
0
21
Mostafa Mohamed
30
2
180
0
0
0
0
26
Rabia Mohamed
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ateya Islam
25
2
12
0
0
0
0
7
Canaria
25
2
179
0
0
0
0
15
Gaber Islam
28
1
90
0
0
0
0
2
Hesham Hafez
23
1
30
0
0
0
0
33
Saber Mahmoud
23
2
163
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amadi Samuel
21
2
150
0
0
0
0
36
Dodo Douko
20
2
160
0
0
0
0
19
El Badry Mostafa
27
2
37
0
0
0
0
10
El Ouadi Abdelkabir
31
2
165
1
0
0
0
18
Hassan Hossam
31
2
164
1
1
1
0
22
Khaled Ahmed
26
2
18
0
0
0
0
8
Liadi Abubakar
22
2
171
0
1
0
0
20
Magdy Ashraf
27
1
3
0
0
0
0
9
Salim Mohamed
30
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
3
110
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
27
3
270
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gaber Islam
28
3
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Dodo Douko
20
3
263
1
0
1
0
19
El Badry Mostafa
27
3
129
0
0
0
0
18
Hassan Hossam
31
3
233
0
0
1
0
14
Juhayna
22
1
18
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
4
199
0
0
0
0
8
Liadi Abubakar
22
4
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ashraf Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
40
6
540
0
0
1
0
29
Taimour Hussein
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
4
200
0
0
1
0
37
Bostangy Abdallah
19
0
0
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
27
3
270
0
0
0
0
24
Mohamed Ragab
25
0
0
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
6
540
0
0
0
0
26
Rabia Mohamed
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
25
Ateya Islam
25
2
12
0
0
0
0
7
Canaria
25
2
179
0
0
0
0
15
Gaber Islam
28
4
237
0
0
1
0
17
Halimo
29
0
0
0
0
0
0
Hamada Adham
27
0
0
0
0
0
0
2
Hesham Hafez
23
1
30
0
0
0
0
Mohamed Kone
18
0
0
0
0
0
0
33
Saber Mahmoud
23
2
163
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ajayi Junior
28
0
0
0
0
0
0
23
Amadi Samuel
21
2
150
0
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
21
0
0
0
0
0
0
36
Dodo Douko
20
5
423
1
0
1
0
19
El Badry Mostafa
27
5
166
0
0
0
0
10
El Ouadi Abdelkabir
31
2
165
1
0
0
0
18
Hassan Hossam
31
5
397
1
1
2
0
14
Juhayna
22
1
18
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
6
217
0
0
0
0
8
Liadi Abubakar
22
6
404
0
1
0
0
20
Magdy Ashraf
27
1
3
0
0
0
0
9
Salim Mohamed
30
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51